VeThor Thị trường hôm nay
VeThor đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VeThor chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01515. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 91,779,098,593 VTHO, tổng vốn hóa thị trường của VeThor tính bằng CNY là ¥9,811,888,427.55. Trong 24h qua, giá của VeThor tính bằng CNY đã tăng ¥0.0001827, biểu thị mức tăng +1.220000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VeThor tính bằng CNY là ¥0.3294, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001074.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VTHO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VTHO sang CNY là ¥0.01515 CNY, với sự thay đổi +1.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VTHO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VTHO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch VeThor
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002159 | +0.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002155 | +0.23% |
The real-time trading price of VTHO/USDT Spot is $0.002159, with a 24-hour trading change of +0.93%, VTHO/USDT Spot is $0.002159 and +0.93%, and VTHO/USDT Perpetual is $0.002155 and +0.23%.
Bảng chuyển đổi VeThor sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VTHO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VTHO | 0.01CNY |
2VTHO | 0.03CNY |
3VTHO | 0.04CNY |
4VTHO | 0.06CNY |
5VTHO | 0.07CNY |
6VTHO | 0.09CNY |
7VTHO | 0.1CNY |
8VTHO | 0.12CNY |
9VTHO | 0.13CNY |
10VTHO | 0.15CNY |
10000VTHO | 151.57CNY |
50000VTHO | 757.86CNY |
100000VTHO | 1,515.73CNY |
500000VTHO | 7,578.66CNY |
1000000VTHO | 15,157.32CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VTHO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 65.97VTHO |
2CNY | 131.94VTHO |
3CNY | 197.92VTHO |
4CNY | 263.89VTHO |
5CNY | 329.87VTHO |
6CNY | 395.84VTHO |
7CNY | 461.82VTHO |
8CNY | 527.79VTHO |
9CNY | 593.77VTHO |
10CNY | 659.74VTHO |
100CNY | 6,597.46VTHO |
500CNY | 32,987.34VTHO |
1000CNY | 65,974.69VTHO |
5000CNY | 329,873.47VTHO |
10000CNY | 659,746.94VTHO |
Bảng chuyển đổi số tiền VTHO sang CNY và CNY sang VTHO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VTHO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VTHO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VeThor phổ biến
VeThor | 1 VTHO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp32.6IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
VeThor | 1 VTHO |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.31JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VTHO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VTHO = $0 USD, 1 VTHO = €0 EUR, 1 VTHO = ₹0.18 INR, 1 VTHO = Rp32.6 IDR, 1 VTHO = $0 CAD, 1 VTHO = £0 GBP, 1 VTHO = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.49 |
![]() | 0.0005942 |
![]() | 0.02156 |
![]() | 23.71 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.1012 |
![]() | 0.4105 |
![]() | 70.9 |
![]() | 16,289.76 |
![]() | 343.29 |
![]() | 0.02155 |
![]() | 233.2 |
![]() | 92.95 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.0006 |
![]() | 149.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi VeThor (VTHO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng VTHO của bạn
Nhập số lượng VTHO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VeThor hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VeThor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VeThor sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VeThor sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VeThor sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VeThor sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi VeThor sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VeThor (VTHO)

Lunar (LNR) là gì? Khám Phá Hệ Sinh Thái Lunar Với Trải Nghiệm Web3 Đơn Giản Hơn
Khám phá Lunar (LNR) – nền tảng tích hợp DeFi, NFT và công cụ crypto giúp trải nghiệm Web3 dễ dàng hơn.

PPL là gì? Tổng Quan Về Dự Án Pink Panther Lovers (PPL)
Khám phá token PPL – meme coin lấy cảm hứng từ Pink Panther Lovers và vai trò trong văn hoá Web3.

Dynamic là gì? Ý Nghĩa Và Ứng Dụng Trong Ngôn Ngữ, Công Nghệ Và Crypto
Khám phá khái niệm “dynamic” trong ngôn ngữ, công nghệ hiện đại và không gian Web3 đang phát triển.

BTC đạt ATH khác — Mùa altcoin vẫn còn xa sao?
Khi giá Bitcoin ổn định hoặc tăng nhẹ, sự suy giảm dominance của nó thường cho thấy rằng vốn bắt đầu chảy vào altcoin.

IRL là gì? Khám phá IrishCoin – Dự án tiền mã hóa gắn liền với văn hóa Ireland
Khám phá IRL (IrishCoin), dự án tiền mã hóa tập trung vào cộng đồng, văn hóa và sự phi tập trung.

WTF là gì? Tổng Quan Dự Án Waterfall DeFi (WTF)
Khám phá Waterfall DeFi (WTF), giao thức phi tập trung định hình lại chiến lược lợi nhuận trong crypto.