Vesta Stable Thị trường hôm nay
Vesta Stable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vesta Stable chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,118.44 VST, tổng vốn hóa thị trường của Vesta Stable tính bằng CAD là $2,059.78. Trong 24h qua, giá của Vesta Stable tính bằng CAD đã tăng $0.001898, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vesta Stable tính bằng CAD là $1.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.737.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VST sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VST sang CAD là $1.35 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VST/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VST/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Vesta Stable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VST/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VST/-- Spot is $ and 0%, and VST/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Vesta Stable sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi VST sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VST | 1.35CAD |
2VST | 2.71CAD |
3VST | 4.07CAD |
4VST | 5.43CAD |
5VST | 6.78CAD |
6VST | 8.14CAD |
7VST | 9.5CAD |
8VST | 10.86CAD |
9VST | 12.21CAD |
10VST | 13.57CAD |
100VST | 135.77CAD |
500VST | 678.87CAD |
1000VST | 1,357.75CAD |
5000VST | 6,788.78CAD |
10000VST | 13,577.56CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang VST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.7365VST |
2CAD | 1.47VST |
3CAD | 2.2VST |
4CAD | 2.94VST |
5CAD | 3.68VST |
6CAD | 4.41VST |
7CAD | 5.15VST |
8CAD | 5.89VST |
9CAD | 6.62VST |
10CAD | 7.36VST |
1000CAD | 736.5VST |
5000CAD | 3,682.54VST |
10000CAD | 7,365.09VST |
50000CAD | 36,825.45VST |
100000CAD | 73,650.91VST |
Bảng chuyển đổi số tiền VST sang CAD và CAD sang VST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VST sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang VST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vesta Stable phổ biến
Vesta Stable | 1 VST |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.63INR |
![]() | Rp15,184.91IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.02THB |
Vesta Stable | 1 VST |
---|---|
![]() | ₽92.5RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.17TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.15JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VST = $1 USD, 1 VST = €0.9 EUR, 1 VST = ₹83.63 INR, 1 VST = Rp15,184.91 IDR, 1 VST = $1.36 CAD, 1 VST = £0.75 GBP, 1 VST = ฿33.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.78 |
![]() | 0.003474 |
![]() | 0.1443 |
![]() | 368.45 |
![]() | 169.63 |
![]() | 0.5689 |
![]() | 2.48 |
![]() | 368.73 |
![]() | 103,662.21 |
![]() | 1,342.3 |
![]() | 2,161.12 |
![]() | 0.1443 |
![]() | 611.92 |
![]() | 0.003474 |
![]() | 9.9 |
![]() | 0.7568 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vesta Stable của bạn
Nhập số lượng VST của bạn
Nhập số lượng VST của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vesta Stable hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vesta Stable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vesta Stable sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vesta Stable sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vesta Stable sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vesta Stable sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vesta Stable sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vesta Stable (VST)

Pepe 代幣價格以INR計算:2025年市場分析與印度投資者購買指南
探索Pepe 代幣在印度的潛力:2025年價格預測、購買指南以及與其他迷因幣的對比分析。

INIT 代幣 2025 - 2030 年價格預測
2026 年,INIT 預計平均價 $1.35,較當前潛在漲幅 176.73%。

2025年的Mery 代幣:價格、購買指南和Web3應用
探索Mery在2025年及未來的潛力。

Blum 代幣價格:2025年市場分析與投資策略
探索Blum 代幣在Web3領域的潛力。

ZKJ 崩盤事件全解析:ZKJ 市場震蕩後未來走勢如何?
ZKJ 事件揭示了新興代幣的三大風險點:流動性池脆弱性、巨鯨行爲不可預測性及衍生品槓杆連鎖效應。

T USDT 價格分析與預測:2025年能否突破0.027美元?
盡管過去一個月下跌 13.45%,但技術指標與市場預測顯示,T 代幣可能在 2025 年迎來關鍵轉折點。