Venox Thị trường hôm nay
Venox đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.006723. Với nguồn cung lưu hành là 0 VNX, tổng vốn hóa thị trường của VNX tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của VNX tính bằng BRL đã giảm R$0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX tính bằng BRL là R$0.2842, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.005266.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNX sang BRL là R$0.006723 BRL, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNX/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Venox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNX/-- Spot is $ and 0%, and VNX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Venox sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi VNX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNX | 0BRL |
2VNX | 0.01BRL |
3VNX | 0.02BRL |
4VNX | 0.02BRL |
5VNX | 0.03BRL |
6VNX | 0.04BRL |
7VNX | 0.04BRL |
8VNX | 0.05BRL |
9VNX | 0.06BRL |
10VNX | 0.06BRL |
100000VNX | 672.3BRL |
500000VNX | 3,361.51BRL |
1000000VNX | 6,723.02BRL |
5000000VNX | 33,615.14BRL |
10000000VNX | 67,230.29BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang VNX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 148.74VNX |
2BRL | 297.48VNX |
3BRL | 446.22VNX |
4BRL | 594.96VNX |
5BRL | 743.71VNX |
6BRL | 892.45VNX |
7BRL | 1,041.19VNX |
8BRL | 1,189.93VNX |
9BRL | 1,338.68VNX |
10BRL | 1,487.42VNX |
100BRL | 14,874.24VNX |
500BRL | 74,371.23VNX |
1000BRL | 148,742.47VNX |
5000BRL | 743,712.37VNX |
10000BRL | 1,487,424.74VNX |
Bảng chuyển đổi số tiền VNX sang BRL và BRL sang VNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VNX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang VNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venox phổ biến
Venox | 1 VNX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp18.75IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Venox | 1 VNX |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNX = $0 USD, 1 VNX = €0 EUR, 1 VNX = ₹0.1 INR, 1 VNX = Rp18.75 IDR, 1 VNX = $0 CAD, 1 VNX = £0 GBP, 1 VNX = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.89 |
![]() | 0.000879 |
![]() | 0.03551 |
![]() | 91.89 |
![]() | 41.87 |
![]() | 0.1381 |
![]() | 0.6051 |
![]() | 91.96 |
![]() | 488.33 |
![]() | 337.35 |
![]() | 135.5 |
![]() | 0.0353 |
![]() | 0.0008769 |
![]() | 2.64 |
![]() | 29.28 |
![]() | 6.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venox của bạn
Nhập số lượng VNX của bạn
Nhập số lượng VNX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venox hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venox sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venox sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venox sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venox sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venox sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venox (VNX)

ETH là gì? Toàn cảnh về Ethereum – Trái tim của Web3 và tương lai phi tập trung
Ethereum (ETH) – đồng tiền kỹ thuật số quyền lực thứ hai toàn cầu, đồng thời là trái tim của nền kinh tế Web3.

Gate Alpha niêm yết LA TOKEN tại buổi ra mắt — Lagrange là gì?
Mua sắm một cú nhấp chuột, nắm bắt cơ hội, Gate Alpha làm cho việc giao dịch tài sản trên chuỗi với ngưỡng cao trở nên cực kỳ đơn giản.

Gate Earn: Một Lựa Chọn Đầu Tư Tiền điện tử Mới Kết Hợp Sự Linh Hoạt và Lợi Nhuận Cao
Gate Simple Earn, với rủi ro thấp, tính linh hoạt cao và lợi nhuận dễ dự đoán, đã trở thành công cụ ưa thích của người dùng để quản lý các quỹ nhàn rỗi.

Pix: Hệ thống thanh toán được Ngân hàng trung ương Brazil hỗ trợ đang định hình lại cảnh quan Tiền điện tử
Một mã QR cho phép 160 triệu người Brazil thoát khỏi những hạn chế về tiền mặt, đồng thời cung cấp mã hóa với điểm đầu vào tốt nhất vào thị trường Mỹ Latinh.

Ví tiền Ronin là gì và cách sử dụng nó?
Ronin Ví tiền không chỉ là một công cụ lưu trữ tài sản, mà còn là một hộ chiếu cho sự tích hợp sâu sắc vào nền kinh tế trò chơi blockchain.

Vòi Bitcoin: Khám phá cơ hội giàu có từ các Vòi Bitcoin
Các Vòi Bitcoin là các nền tảng hoặc dịch vụ trực tuyến nơi người dùng có thể kiếm được một lượng nhỏ Bitcoin bằng cách hoàn thành các nhiệm vụ hoặc xác minh đơn giản.