VenomChuyển đổi Venom (VENOM) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VENOM/CNY: 1 VENOM ≈ ¥0.8026 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Venom Thị trường hôm nay

Venom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VENOM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.8026. Với nguồn cung lưu hành là 2,074,385,724.9 VENOM, tổng vốn hóa thị trường của VENOM tính bằng CNY là ¥11,743,679,083.2. Trong 24h qua, giá của VENOM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005428, biểu thị mức giảm -0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VENOM tính bằng CNY là ¥3,519.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2438.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENOM sang CNY

¥0.8026-0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENOM sang CNY là ¥0.8026 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VENOM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENOM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Venom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenomVENOM/USDT
Giao ngay
$0.1139
-0.63%

The real-time trading price of VENOM/USDT Spot is $0.1139, with a 24-hour trading change of -0.63%, VENOM/USDT Spot is $0.1139 and -0.63%, and VENOM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Venom sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VENOM sang CNY

logo VenomSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VENOM
0.8CNY
2VENOM
1.6CNY
3VENOM
2.4CNY
4VENOM
3.21CNY
5VENOM
4.01CNY
6VENOM
4.81CNY
7VENOM
5.61CNY
8VENOM
6.42CNY
9VENOM
7.22CNY
10VENOM
8.02CNY
1000VENOM
802.65CNY
5000VENOM
4,013.27CNY
10000VENOM
8,026.54CNY
50000VENOM
40,132.7CNY
100000VENOM
80,265.41CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VENOM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Venom
1CNY
1.24VENOM
2CNY
2.49VENOM
3CNY
3.73VENOM
4CNY
4.98VENOM
5CNY
6.22VENOM
6CNY
7.47VENOM
7CNY
8.72VENOM
8CNY
9.96VENOM
9CNY
11.21VENOM
10CNY
12.45VENOM
100CNY
124.58VENOM
500CNY
622.93VENOM
1000CNY
1,245.86VENOM
5000CNY
6,229.33VENOM
10000CNY
12,458.66VENOM

Bảng chuyển đổi số tiền VENOM sang CNY và CNY sang VENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VENOM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENOM = $0.11 USD, 1 VENOM = €0.1 EUR, 1 VENOM = ₹9.51 INR, 1 VENOM = Rp1,726.32 IDR, 1 VENOM = $0.15 CAD, 1 VENOM = £0.09 GBP, 1 VENOM = ฿3.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.2
logo BTCBTC
0.0006843
logo ETHETH
0.02687
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
27.72
logo BNBBNB
0.1074
logo SOLSOL
0.3925
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
298.39
logo ADAADA
87.02
logo TRXTRX
260.64
logo STETHSTETH
0.02684
logo WBTCWBTC
0.0006854
logo SUISUI
17.86
logo LINKLINK
4.12
logo AVAXAVAX
2.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venom của bạn

01

Nhập số lượng VENOM của bạn

Nhập số lượng VENOM của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venom hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venom sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venom

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venom sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venom sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venom sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venom sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venom (VENOM)

Tìm hiểu thêm về Venom (VENOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.