VechainChuyển đổi Vechain (VET) sang Brazilian Real (BRL)

VET/BRL: 1 VET ≈ R$0.1468 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Vechain Thị trường hôm nay

Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VET chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1468. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng BRL là R$68,661,267,034.19. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng BRL đã giảm R$-0.007393, biểu thị mức giảm -4.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng BRL là R$1.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.01042.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang BRL

R$0.1468-4.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang BRL là R$0.1468 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -4.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VET/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Vechain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VechainVET/USDT
Giao ngay
$0.02717
-4.09%
logo VechainVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02716
-3.52%

The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.02717, with a 24-hour trading change of -4.09%, VET/USDT Spot is $0.02717 and -4.09%, and VET/USDT Perpetual is $0.02716 and -3.52%.

Bảng chuyển đổi Vechain sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi VET sang BRL

logo VechainSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1VET
0.14BRL
2VET
0.29BRL
3VET
0.44BRL
4VET
0.58BRL
5VET
0.73BRL
6VET
0.88BRL
7VET
1.02BRL
8VET
1.17BRL
9VET
1.32BRL
10VET
1.46BRL
1000VET
146.8BRL
5000VET
734.03BRL
10000VET
1,468.06BRL
50000VET
7,340.33BRL
100000VET
14,680.67BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang VET

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Vechain
1BRL
6.81VET
2BRL
13.62VET
3BRL
20.43VET
4BRL
27.24VET
5BRL
34.05VET
6BRL
40.87VET
7BRL
47.68VET
8BRL
54.49VET
9BRL
61.3VET
10BRL
68.11VET
100BRL
681.16VET
500BRL
3,405.83VET
1000BRL
6,811.67VET
5000BRL
34,058.38VET
10000BRL
68,116.77VET

Bảng chuyển đổi số tiền VET sang BRL và BRL sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VET sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.03 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹2.25 INR, 1 VET = Rp407.76 IDR, 1 VET = $0.04 CAD, 1 VET = £0.02 GBP, 1 VET = ฿0.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.49
logo BTCBTC
0.0008572
logo ETHETH
0.0348
logo USDTUSDT
91.9
logo XRPXRP
40.63
logo BNBBNB
0.1344
logo SOLSOL
0.5392
logo USDCUSDC
91.96
logo DOGEDOGE
418.38
logo ADAADA
123.4
logo TRXTRX
334.09
logo STETHSTETH
0.03481
logo WBTCWBTC
0.0008584
logo SUISUI
25.7
logo HYPEHYPE
2.66
logo LINKLINK
5.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vechain của bạn

01

Nhập số lượng VET của bạn

Nhập số lượng VET của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vechain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.