VanaChuyển đổi Vana (VANA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VANA/CNY: 1 VANA ≈ ¥41.84 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Vana Thị trường hôm nay

Vana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VANA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥41.84. Với nguồn cung lưu hành là 30,800,000 VANA, tổng vốn hóa thị trường của VANA tính bằng CNY là ¥9,090,702,858.58. Trong 24h qua, giá của VANA tính bằng CNY đã giảm ¥-4, biểu thị mức giảm -8.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VANA tính bằng CNY là ¥251.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥30.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VANA sang CNY

¥41.84-8.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VANA sang CNY là ¥41.84 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -8.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VANA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VANA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Vana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VanaVANA/USDT
Giao ngay
$6.05
-8.14%
logo VanaVANA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$6.05
-8.99%

The real-time trading price of VANA/USDT Spot is $6.05, with a 24-hour trading change of -8.14%, VANA/USDT Spot is $6.05 and -8.14%, and VANA/USDT Perpetual is $6.05 and -8.99%.

Bảng chuyển đổi Vana sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VANA sang CNY

logo VanaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VANA
41.31CNY
2VANA
82.62CNY
3VANA
123.93CNY
4VANA
165.24CNY
5VANA
206.55CNY
6VANA
247.86CNY
7VANA
289.17CNY
8VANA
330.48CNY
9VANA
371.79CNY
10VANA
413.1CNY
100VANA
4,131.05CNY
500VANA
20,655.29CNY
1000VANA
41,310.59CNY
5000VANA
206,552.96CNY
10000VANA
413,105.92CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VANA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Vana
1CNY
0.0242VANA
2CNY
0.04841VANA
3CNY
0.07262VANA
4CNY
0.09682VANA
5CNY
0.121VANA
6CNY
0.1452VANA
7CNY
0.1694VANA
8CNY
0.1936VANA
9CNY
0.2178VANA
10CNY
0.242VANA
10000CNY
242.06VANA
50000CNY
1,210.34VANA
100000CNY
2,420.68VANA
500000CNY
12,103.43VANA
1000000CNY
24,206.86VANA

Bảng chuyển đổi số tiền VANA sang CNY và CNY sang VANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VANA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang VANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VANA = $5.86 USD, 1 VANA = €5.25 EUR, 1 VANA = ₹489.31 INR, 1 VANA = Rp88,849.14 IDR, 1 VANA = $7.94 CAD, 1 VANA = £4.4 GBP, 1 VANA = ฿193.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.28
logo BTCBTC
0.0006928
logo ETHETH
0.02811
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.08
logo BNBBNB
0.1091
logo SOLSOL
0.417
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
321.78
logo ADAADA
93.41
logo TRXTRX
259.42
logo STETHSTETH
0.02825
logo WBTCWBTC
0.0006958
logo SUISUI
18.77
logo LINKLINK
4.33
logo AVAXAVAX
3.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vana của bạn

01

Nhập số lượng VANA của bạn

Nhập số lượng VANA của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vana hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vana sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vana

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vana sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vana sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vana sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vana sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vana (VANA)

Vana (VANA) 是什么?赋予用户数据流动性的解决方案

Vana (VANA) 是什么?赋予用户数据流动性的解决方案

Vana 推出了一种赋予用户数据流动性的解决方案,使个人能够控制并从中获益。在本文中,我们将探讨 Vana 是什么、它是如何运作的,以及它为何成为日益发展的去中心化金融 (DeFi) 和数据管理领域中不可或缺的工具。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
Vana代币:价格预测与2025年投资指南

Vana代币:价格预测与2025年投资指南

探索Vana代币,这是一种有望引领市场的加密货币。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
Vana 代币:您需要了解的关于这款加密货币的信息

Vana 代币:您需要了解的关于这款加密货币的信息

发现 Vana 代币:这是一种变革性的加密货币,赋予用户将数据变现的能力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-25
Vana区块链:通过$VANA代币实现个人数据货币化和AI经济

Vana区块链:通过$VANA代币实现个人数据货币化和AI经济

在数字化时代,个人数据正逐渐成为新的经济资产。Vana区块链作为一个创新性的区块链平台,正在重新定义个人数据的价值。通过将个人数据转化为可交易的金融资产,Vana不仅为用户提供了一种新的收入来源,还为整个数据经济生态系统开辟了新的可能性。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-17
一文看懂全网即将首发的AI+DID项目Vana

一文看懂全网即将首发的AI+DID项目Vana

Vana 代币即将线,是否会开启数据主权化新潮?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
Gate.io与Vanar的AMA-突破性的区块链Vanar提供碳中和、高速、低成本的L1链,专为娱乐和主流而设计。

Gate.io与Vanar的AMA-突破性的区块链Vanar提供碳中和、高速、低成本的L1链,专为娱乐和主流而设计。

Gate.io在Gate.io交易所社区举办了与Vanar的首席安全官Ash Mohammed的AMA(Ask-Me-Anything)活动。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-13

Tìm hiểu thêm về Vana (VANA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.