Usual Thị trường hôm nay
Usual đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USUAL chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴2.85. Với nguồn cung lưu hành là 1,048,664,295.51 USUAL, tổng vốn hóa thị trường của USUAL tính bằng UAH là ₴124,203,402,711.52. Trong 24h qua, giá của USUAL tính bằng UAH đã giảm ₴-0.1028, biểu thị mức giảm -3.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USUAL tính bằng UAH là ₴68.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴2.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USUAL sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USUAL sang UAH là ₴2.85 UAH, với sự thay đổi -3.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USUAL/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USUAL/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Usual
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06992 | -3.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0699 | -3.09% |
The real-time trading price of USUAL/USDT Spot is $0.06992, with a 24-hour trading change of -3.01%, USUAL/USDT Spot is $0.06992 and -3.01%, and USUAL/USDT Perpetual is $0.0699 and -3.09%.
Bảng chuyển đổi Usual sang Hryvnia Ucraina
Bảng chuyển đổi USUAL sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USUAL | 2.85UAH |
2USUAL | 5.71UAH |
3USUAL | 8.57UAH |
4USUAL | 11.42UAH |
5USUAL | 14.28UAH |
6USUAL | 17.14UAH |
7USUAL | 19.99UAH |
8USUAL | 22.85UAH |
9USUAL | 25.71UAH |
10USUAL | 28.57UAH |
100USUAL | 285.7UAH |
500USUAL | 1,428.53UAH |
1,000USUAL | 2,857.07UAH |
5,000USUAL | 14,285.35UAH |
10,000USUAL | 28,570.71UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang USUAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.35USUAL |
2UAH | 0.7USUAL |
3UAH | 1.05USUAL |
4UAH | 1.4USUAL |
5UAH | 1.75USUAL |
6UAH | 2.1USUAL |
7UAH | 2.45USUAL |
8UAH | 2.8USUAL |
9UAH | 3.15USUAL |
10UAH | 3.5USUAL |
1,000UAH | 350USUAL |
5,000UAH | 1,750.04USUAL |
10,000UAH | 3,500.08USUAL |
50,000UAH | 17,500.43USUAL |
100,000UAH | 35,000.87USUAL |
Bảng chuyển đổi số tiền USUAL sang UAH và UAH sang USUAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USUAL sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UAH sang USUAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Usual phổ biến
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹6.13INR |
![]() | Rp1,137.23IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.27THB |
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | ₽5.57RUB |
![]() | R$0.38BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.85TRY |
![]() | ¥0.5CNY |
![]() | ¥10.35JPY |
![]() | $0.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USUAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USUAL = $0.07 USD, 1 USUAL = €0.06 EUR, 1 USUAL = ₹6.13 INR, 1 USUAL = Rp1,137.23 IDR, 1 USUAL = $0.1 CAD, 1 USUAL = £0.05 GBP, 1 USUAL = ฿2.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7004 |
![]() | 0.0001047 |
![]() | 0.002791 |
![]() | 4.04 |
![]() | 12.05 |
![]() | 0.01442 |
![]() | 0.06618 |
![]() | 12.06 |
![]() | 1,682.7 |
![]() | 0.002803 |
![]() | 54.02 |
![]() | 13.29 |
![]() | 34.79 |
![]() | 0.4813 |
![]() | 0.0001046 |
![]() | 0.2777 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Usual (USUAL) sang Hryvnia Ucraina (UAH)
Nhập số lượng USUAL của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Chọn Hryvnia Ucraina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Usual hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Usual.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Usual sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Usual sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Usual sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Usual sang Hryvnia Ucraina?
4.Tôi có thể chuyển đổi Usual sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Usual (USUAL)

How To Evaluate The Investment Prospects Of USUAL Cryptocurrency?
Usual coins stand out in the crypto market of 2025, and its innovative tokens have become the new favorite in the DeFi field.

What is Usual? A Decentralized Fiat-backed Stablecoin Issue
The cryptocurrency market continues to expand with new innovations, and Usual Coin (USUAL) is emerging as a promising decentralized fiat-backed stablecoin.

USUAL surged nearly 40% intraday; what’s the outlook for the future
Usual is a decentralized on-chain stablecoin issuance protocol that aims to allocate ownership and governance rights through its platform token, USUAL.