Unification Thị trường hôm nay
Unification đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FUND chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2137. Với nguồn cung lưu hành là 34,447,402 FUND, tổng vốn hóa thị trường của FUND tính bằng CNY là ¥51,924,281.55. Trong 24h qua, giá của FUND tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003057, biểu thị mức giảm -1.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FUND tính bằng CNY là ¥4.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0004679.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUND sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUND sang CNY là ¥0.2137 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FUND/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUND/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Unification
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FUND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FUND/-- Spot is $ and 0%, and FUND/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unification sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FUND sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FUND | 0.21CNY |
2FUND | 0.42CNY |
3FUND | 0.64CNY |
4FUND | 0.85CNY |
5FUND | 1.06CNY |
6FUND | 1.28CNY |
7FUND | 1.49CNY |
8FUND | 1.7CNY |
9FUND | 1.92CNY |
10FUND | 2.13CNY |
1000FUND | 213.71CNY |
5000FUND | 1,068.55CNY |
10000FUND | 2,137.11CNY |
50000FUND | 10,685.57CNY |
100000FUND | 21,371.14CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FUND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 4.67FUND |
2CNY | 9.35FUND |
3CNY | 14.03FUND |
4CNY | 18.71FUND |
5CNY | 23.39FUND |
6CNY | 28.07FUND |
7CNY | 32.75FUND |
8CNY | 37.43FUND |
9CNY | 42.11FUND |
10CNY | 46.79FUND |
100CNY | 467.92FUND |
500CNY | 2,339.6FUND |
1000CNY | 4,679.2FUND |
5000CNY | 23,396.03FUND |
10000CNY | 46,792.06FUND |
Bảng chuyển đổi số tiền FUND sang CNY và CNY sang FUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FUND sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unification phổ biến
Unification | 1 FUND |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.53INR |
![]() | Rp459.64IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1THB |
Unification | 1 FUND |
---|---|
![]() | ₽2.8RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.03TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.36JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUND = $0.03 USD, 1 FUND = €0.03 EUR, 1 FUND = ₹2.53 INR, 1 FUND = Rp459.64 IDR, 1 FUND = $0.04 CAD, 1 FUND = £0.02 GBP, 1 FUND = ฿1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.52 |
![]() | 0.0006647 |
![]() | 0.02666 |
![]() | 70.89 |
![]() | 31.14 |
![]() | 0.1044 |
![]() | 0.4208 |
![]() | 70.91 |
![]() | 323.43 |
![]() | 96.47 |
![]() | 256.51 |
![]() | 0.02669 |
![]() | 0.000668 |
![]() | 19.76 |
![]() | 2.16 |
![]() | 4.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unification của bạn
Nhập số lượng FUND của bạn
Nhập số lượng FUND của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unification hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unification.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unification sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Unification
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unification sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unification sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unification sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unification sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unification (FUND)

Funding Rate Heat Map: The 'Emotional Compass' in Crypto Asset Trading
The funding rate heatmap is a visual tool that displays in real-time the changes in funding rates for different crypto assets perpetual contracts.

What is ZKsync? Learn About the Most Funded Layer 2 Project in the Market
In the world of cryptocurrency and blockchain, Layer 2 scaling solutions have become a significant focus for developers and investors alike.

What Is the Funding Rate? How Funding Fees Give Traders an Edge
Perpetual-futures markets— the lifeblood of modern crypto trading on platforms like Gate.io—depend on one small but powerful mechanic: the funding rate (often called the funding fee).

What Are Funding Rates in Crypto Markets?
Funding rates are the small but crucial payments that perpetual-futures traders exchange every few hours to keep contract prices glued to spot prices.

Daily News | Gold Price Hit Record High, BTC Broke Through $88,000, Funds Collectively Flocked to Safe-haven Assets
Gold broke through the $3,450/ounce mark for the first time

What Is Bitcoin? Exploring Bitcoin Fundamentals, Blockchain Technology, and the Future of Digital Gold
Explore what Bitcoin is, how blockchain and mining work, and why it’s called digital gold. Discover its role in finance and real-world applications.