Tenset Thị trường hôm nay
Tenset đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 10SET chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.2147. Với nguồn cung lưu hành là 167,306,761.1 10SET, tổng vốn hóa thị trường của 10SET tính bằng SAR là ﷼134,718,541.03. Trong 24h qua, giá của 10SET tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.004672, biểu thị mức giảm -2.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 10SET tính bằng SAR là ﷼24.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.2072.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 110SET sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 10SET sang SAR là ﷼0.2147 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -2.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 10SET/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 10SET/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Tenset
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05723 | -2.5% |
The real-time trading price of 10SET/USDT Spot is $0.05723, with a 24-hour trading change of -2.5%, 10SET/USDT Spot is $0.05723 and -2.5%, and 10SET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tenset sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi 10SET sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
110SET | 0.21SAR |
210SET | 0.43SAR |
310SET | 0.64SAR |
410SET | 0.86SAR |
510SET | 1.07SAR |
610SET | 1.29SAR |
710SET | 1.5SAR |
810SET | 1.72SAR |
910SET | 1.93SAR |
1010SET | 2.15SAR |
100010SET | 215.32SAR |
500010SET | 1,076.62SAR |
1000010SET | 2,153.25SAR |
5000010SET | 10,766.25SAR |
10000010SET | 21,532.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang 10SET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 4.6410SET |
2SAR | 9.2810SET |
3SAR | 13.9310SET |
4SAR | 18.5710SET |
5SAR | 23.2210SET |
6SAR | 27.8610SET |
7SAR | 32.510SET |
8SAR | 37.1510SET |
9SAR | 41.7910SET |
10SAR | 46.4410SET |
100SAR | 464.4110SET |
500SAR | 2,322.0710SET |
1000SAR | 4,644.1410SET |
5000SAR | 23,220.7110SET |
10000SAR | 46,441.4210SET |
Bảng chuyển đổi số tiền 10SET sang SAR và SAR sang 10SET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 10SET sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang 10SET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tenset phổ biến
Tenset | 1 10SET |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.78INR |
![]() | Rp868.62IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.89THB |
Tenset | 1 10SET |
---|---|
![]() | ₽5.29RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.95TRY |
![]() | ¥0.4CNY |
![]() | ¥8.25JPY |
![]() | $0.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 10SET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 10SET = $0.06 USD, 1 10SET = €0.05 EUR, 1 10SET = ₹4.78 INR, 1 10SET = Rp868.62 IDR, 1 10SET = $0.08 CAD, 1 10SET = £0.04 GBP, 1 10SET = ฿1.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.19 |
![]() | 0.001294 |
![]() | 0.05404 |
![]() | 133.29 |
![]() | 57.24 |
![]() | 0.209 |
![]() | 0.8106 |
![]() | 133.4 |
![]() | 627.33 |
![]() | 181.85 |
![]() | 493.75 |
![]() | 0.05402 |
![]() | 0.001293 |
![]() | 34.84 |
![]() | 8.66 |
![]() | 5.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tenset của bạn
Nhập số lượng 10SET của bạn
Nhập số lượng 10SET của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tenset hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tenset.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tenset sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tenset
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tenset sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tenset sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tenset sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tenset sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tenset (10SET)

تعافي سعر XRP: تحليل السوق واستراتيجيات الاستثمار لعام 2025
استكشاف تعافي سعر XRP في عام 2025، مع تحليل اعتماد المؤسسات

تحليل سعر توكن ريندر: نظرة على سوق الحوسبة السحابية GPU لعام 2025
استكشاف مستقبل الحوسبة السحابية لوحدة المعالجة الرسومية وإمكانية عملة الرندر في عام 2025.

تحليل أسعار عملة MOG واتجاهات السوق في عام 2025
استكشاف ارتفاع سعر عملة MOG في عام 2025، وسيطرتها على السوق، وتكاملها مع Web3.

سعر كيشو إينو في عام 2025: تحليل السوق ودليل الشراء
استكشاف إمكانات كيشو إينو في عام 2025، تعلم كيفية شراء الرموز

مدى ارتفاع عملة دوجكوين في عام 2025: تحليل السعر واتجاهات السوق
استكشف إمكانيات Dogecoin في عام 2025: توقعات السعر

توقعات سعر عملة Spell واتجاهاتها لعام 2025
استكشاف تحتمل ارتفاع عملات المخطوطات بحلول عام 2025 وتأثيرها على الويب3.