SteakHut Finance Thị trường hôm nay
SteakHut Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STEAK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1412. Với nguồn cung lưu hành là 1,816,868.73 STEAK, tổng vốn hóa thị trường của STEAK tính bằng EUR là €229,847.7. Trong 24h qua, giá của STEAK tính bằng EUR đã giảm €-0.002837, biểu thị mức giảm -1.970000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STEAK tính bằng EUR là €2.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04241.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STEAK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STEAK sang EUR là €0.1412 EUR, với sự thay đổi -1.970000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá STEAK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STEAK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch SteakHut Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of STEAK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, STEAK/-- Spot is $ and --, and STEAK/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi SteakHut Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi STEAK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STEAK | 0.14EUR |
2STEAK | 0.28EUR |
3STEAK | 0.42EUR |
4STEAK | 0.56EUR |
5STEAK | 0.7EUR |
6STEAK | 0.84EUR |
7STEAK | 0.98EUR |
8STEAK | 1.12EUR |
9STEAK | 1.27EUR |
10STEAK | 1.41EUR |
1000STEAK | 141.2EUR |
5000STEAK | 706.03EUR |
10000STEAK | 1,412.07EUR |
50000STEAK | 7,060.36EUR |
100000STEAK | 14,120.72EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STEAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7.08STEAK |
2EUR | 14.16STEAK |
3EUR | 21.24STEAK |
4EUR | 28.32STEAK |
5EUR | 35.4STEAK |
6EUR | 42.49STEAK |
7EUR | 49.57STEAK |
8EUR | 56.65STEAK |
9EUR | 63.73STEAK |
10EUR | 70.81STEAK |
100EUR | 708.17STEAK |
500EUR | 3,540.89STEAK |
1000EUR | 7,081.78STEAK |
5000EUR | 35,408.93STEAK |
10000EUR | 70,817.87STEAK |
Bảng chuyển đổi số tiền STEAK sang EUR và EUR sang STEAK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 STEAK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STEAK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SteakHut Finance phổ biến
SteakHut Finance | 1 STEAK |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.17INR |
![]() | Rp2,390.98IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.2THB |
SteakHut Finance | 1 STEAK |
---|---|
![]() | ₽14.56RUB |
![]() | R$0.86BRL |
![]() | د.إ0.58AED |
![]() | ₺5.38TRY |
![]() | ¥1.11CNY |
![]() | ¥22.7JPY |
![]() | $1.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STEAK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STEAK = $0.16 USD, 1 STEAK = €0.14 EUR, 1 STEAK = ₹13.17 INR, 1 STEAK = Rp2,390.98 IDR, 1 STEAK = $0.21 CAD, 1 STEAK = £0.12 GBP, 1 STEAK = ฿5.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.23 |
![]() | 0.005189 |
![]() | 0.2246 |
![]() | 557.91 |
![]() | 252.3 |
![]() | 0.8475 |
![]() | 3.55 |
![]() | 558.2 |
![]() | 116,776.44 |
![]() | 1,999.2 |
![]() | 3,369.75 |
![]() | 0.2246 |
![]() | 977.06 |
![]() | 0.005208 |
![]() | 13.89 |
![]() | 1.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SteakHut Finance (STEAK) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng STEAK của bạn
Nhập số lượng STEAK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SteakHut Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SteakHut Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SteakHut Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SteakHut Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SteakHut Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SteakHut Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi SteakHut Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SteakHut Finance (STEAK)

WALLET DRAIN? ĐÂY LÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT!
Tiền điện tử có thể mở ra cánh cửa đến những cơ hội thú vị — từ airdrop đến lợi suất DeFi — nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng.

Chiến lược đầu tư GMT 2025 và Hướng dẫn hoàn chỉnh về các ứng dụng Web3
Khám phá tiềm năng to lớn và các ứng dụng đổi mới của đồng GMT trong kỷ nguyên Web3.

Phân tích chuyển động giá của MGO Token
Token Mango Network (MGO) mới ra mắt gần đây đã trở thành một điểm nóng trong lĩnh vực Web3.

Phân tích chiến lược đầu tư coin GST trong năm 2025 và mối quan hệ của nó với Web3
Khám phá tiềm năng đầu tư của GST coin vào năm 2025 và vai trò của nó trong sự chuyển đổi Web3.

Hướng dẫn đầu tư coin TON 2025: Giá cả, phương thức mua và lựa chọn Ví tiền
Khám phá triển vọng tương lai và tiềm năng đầu tư của coin TON.

Cách Tạo Một Tiền điện tử? Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Từ Lập Trình Đến Ra Mắt
Dù bạn chọn Ethereum trưởng thành hay Solana hiệu suất cao, bạn có thể hoàn thành việc phát hành token mà không cần viết bất kỳ mã nào.