StarnameChuyển đổi Starname (IOV) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

IOV/CNY: 1 IOV ≈ ¥0.003215 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Starname Thị trường hôm nay

Starname đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Starname chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.003215. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,963,184.92 IOV, tổng vốn hóa thị trường của Starname tính bằng CNY là ¥3,060,554.71. Trong 24h qua, giá của Starname tính bằng CNY đã tăng ¥0.000006165, biểu thị mức tăng +0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Starname tính bằng CNY là ¥1.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001914.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IOV sang CNY

¥0.003215+0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IOV sang CNY là ¥0.003215 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IOV/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOV/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Starname

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IOV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IOV/-- Spot is $ and 0%, and IOV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Starname sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi IOV sang CNY

logo StarnameSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1IOV
0CNY
2IOV
0CNY
3IOV
0CNY
4IOV
0.01CNY
5IOV
0.01CNY
6IOV
0.01CNY
7IOV
0.02CNY
8IOV
0.02CNY
9IOV
0.02CNY
10IOV
0.03CNY
100000IOV
321.51CNY
500000IOV
1,607.56CNY
1000000IOV
3,215.13CNY
5000000IOV
16,075.65CNY
10000000IOV
32,151.3CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang IOV

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Starname
1CNY
311.02IOV
2CNY
622.05IOV
3CNY
933.08IOV
4CNY
1,244.11IOV
5CNY
1,555.14IOV
6CNY
1,866.17IOV
7CNY
2,177.2IOV
8CNY
2,488.23IOV
9CNY
2,799.26IOV
10CNY
3,110.29IOV
100CNY
31,102.93IOV
500CNY
155,514.67IOV
1000CNY
311,029.34IOV
5000CNY
1,555,146.73IOV
10000CNY
3,110,293.47IOV

Bảng chuyển đổi số tiền IOV sang CNY và CNY sang IOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IOV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang IOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Starname phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IOV = $0 USD, 1 IOV = €0 EUR, 1 IOV = ₹0.04 INR, 1 IOV = Rp6.91 IDR, 1 IOV = $0 CAD, 1 IOV = £0 GBP, 1 IOV = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.29
logo BTCBTC
0.0006463
logo ETHETH
0.02748
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.87
logo BNBBNB
0.1052
logo SOLSOL
0.3917
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
299.2
logo ADAADA
90.23
logo TRXTRX
264.53
logo STETHSTETH
0.02749
logo WBTCWBTC
0.0006473
logo SUISUI
19.13
logo HYPEHYPE
1.94
logo LINKLINK
4.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Starname của bạn

01

Nhập số lượng IOV của bạn

Nhập số lượng IOV của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Starname hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Starname.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Starname sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Starname

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Starname sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Starname sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Starname sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Starname sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Starname (IOV)

“2025年是关键之年”——Gate Group旗下平台Gate.MT首席执行官Giovanni Cunti谈MiCA后欧洲的Web3前景

“2025年是关键之年”——Gate Group旗下平台Gate.MT首席执行官Giovanni Cunti谈MiCA后欧洲的Web3前景

在9月25日至26日于巴塞罗那举行的欧洲区块链大会上,与会者将目光聚焦于即将实施的MiCA(《加密资产市场监管法案》),讨论其如何重塑欧洲的加密货币格局。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-16
Gate Group旗下平台Gate.MT首席执行官Giovanni Cunti在CryptoRoma交流会上呼吁加速Web3技术普及

Gate Group旗下平台Gate.MT首席执行官Giovanni Cunti在CryptoRoma交流会上呼吁加速Web3技术普及

强调意大利在Web3领域的潜力,并重申Gate.MT在MiCA法规实施前的合规承诺。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27
马耳他金融周:Gate.MT CEO Giovanni Cunti 分享区块链与欧洲支付发展洞见

马耳他金融周:Gate.MT CEO Giovanni Cunti 分享区块链与欧洲支付发展洞见

Gate.MT,Gate Group旗下受马耳他监管的公司Gate.MT,于5月28日出席马耳他金融周,这是一场汇聚了金融、区块链和数字资产领域的行业领袖和创新者的盛会,活动旨在讨论金融领域的最新趋势和发展。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-29
Gate.MT 首席执行官Giovanni Cunti在2023年SiGMA Europe上分享加密货币趋势的见解

Gate.MT 首席执行官Giovanni Cunti在2023年SiGMA Europe上分享加密货币趋势的见解

区块链行业领先者Gate.MT 很高兴地通知,其首席执行官Giovanni Cunti 先生成为SiGMA Europe 2023 年会议的特邀演讲嘉宾。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17
Gate.MT 首席执行官Giovanni Cunti 在罗马CryptoRoma 聚会上讨论了加密货币监管的重要性

Gate.MT 首席执行官Giovanni Cunti 在罗马CryptoRoma 聚会上讨论了加密货币监管的重要性

区块链行业领先者Gate.MT 很高兴地宣布,其首席执行官Giovanni Cunti 成功参加了2023年10月28日在意大利罗马举行的CryptoRoma 聚会。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-31

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.