Staika Thị trường hôm nay
Staika đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Staika chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp13,965.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,265,291.58 STIK, tổng vốn hóa thị trường của Staika tính bằng IDR là Rp25,478,115,821,689,825.74. Trong 24h qua, giá của Staika tính bằng IDR đã tăng Rp36.23, biểu thị mức tăng +0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Staika tính bằng IDR là Rp84,950.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,792.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STIK sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STIK sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STIK/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STIK/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Staika
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9222 | 0.4% |
The real-time trading price of STIK/USDT Spot is $0.9222, with a 24-hour trading change of 0.4%, STIK/USDT Spot is $0.9222 and 0.4%, and STIK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Staika sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi STIK sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STIK | 13,965.25IDR |
2STIK | 27,930.51IDR |
3STIK | 41,895.77IDR |
4STIK | 55,861.03IDR |
5STIK | 69,826.29IDR |
6STIK | 83,791.55IDR |
7STIK | 97,756.81IDR |
8STIK | 111,722.06IDR |
9STIK | 125,687.32IDR |
10STIK | 139,652.58IDR |
100STIK | 1,396,525.86IDR |
500STIK | 6,982,629.34IDR |
1000STIK | 13,965,258.68IDR |
5000STIK | 69,826,293.42IDR |
10000STIK | 139,652,586.85IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang STIK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0000716STIK |
2IDR | 0.0001432STIK |
3IDR | 0.0002148STIK |
4IDR | 0.0002864STIK |
5IDR | 0.000358STIK |
6IDR | 0.0004296STIK |
7IDR | 0.0005012STIK |
8IDR | 0.0005728STIK |
9IDR | 0.0006444STIK |
10IDR | 0.000716STIK |
10000000IDR | 716.06STIK |
50000000IDR | 3,580.31STIK |
100000000IDR | 7,160.62STIK |
500000000IDR | 35,803.13STIK |
1000000000IDR | 71,606.26STIK |
Bảng chuyển đổi số tiền STIK sang IDR và IDR sang STIK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 STIK sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang STIK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Staika phổ biến
Staika | 1 STIK |
---|---|
![]() | $0.92USD |
![]() | €0.82EUR |
![]() | ₹76.91INR |
![]() | Rp13,965.26IDR |
![]() | $1.25CAD |
![]() | £0.69GBP |
![]() | ฿30.36THB |
Staika | 1 STIK |
---|---|
![]() | ₽85.07RUB |
![]() | R$5.01BRL |
![]() | د.إ3.38AED |
![]() | ₺31.42TRY |
![]() | ¥6.49CNY |
![]() | ¥132.57JPY |
![]() | $7.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STIK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STIK = $0.92 USD, 1 STIK = €0.82 EUR, 1 STIK = ₹76.91 INR, 1 STIK = Rp13,965.26 IDR, 1 STIK = $1.25 CAD, 1 STIK = £0.69 GBP, 1 STIK = ฿30.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001798 |
![]() | 0.000000302 |
![]() | 0.00001232 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01443 |
![]() | 0.00004985 |
![]() | 0.0002082 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1728 |
![]() | 0.1152 |
![]() | 0.04735 |
![]() | 0.00001229 |
![]() | 0.0000003011 |
![]() | 0.000837 |
![]() | 23.77 |
![]() | 0.009705 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Staika của bạn
Nhập số lượng STIK của bạn
Nhập số lượng STIK của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Staika hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Staika.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Staika sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Staika sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Staika sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Staika sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Staika sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Staika (STIK)

Analyse de la valeur de collection et d'investissement des NFT de Trump
La valeur du Trump NFT est essentiellement un jeu de prime de consensus et de rareté.

L'essor du Crypto Quant : Dévoiler la nouvelle infrastructure de la finance Web3
Quant Crypto évolue dun concept technique vers le moteur central des solutions cross-chain de niveau institutionnel.

Stacks (STX) : Le Leading Bitcoin Layer 2
Stacks (STX), avec son avantage technologique de premier arrivé et son écosystème dynamique, est devenu le leader de la révolution des contrats intelligents Bitcoin.

Qu'est-ce que le jeton SWEAT : Le guide ultime pour gagner et utiliser SWEAT en 2025
Découvrez lavenir du move-to-earn avec le jeton SWEAT en 2025.

Comment vendre de l'or en 2025 : Un guide complet pour les investisseurs Web3
Découvrez comment vendre de lor en 2025 avec les innovations Web3.

Prix du Jeton LayerZero : Analyse et Performance du Marché en 2025
Plongez dans la performance de LayerZero en 2025, lanalyse du prix du jeton ZRO et la dominance inter-chaînes.