ShimmerSea Lum Thị trường hôm nay
ShimmerSea Lum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ShimmerSea Lum chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1604. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LUM, tổng vốn hóa thị trường của ShimmerSea Lum tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ShimmerSea Lum tính bằng CNY đã tăng ¥0.005005, biểu thị mức tăng +3.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ShimmerSea Lum tính bằng CNY là ¥24.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1315.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUM sang CNY là ¥0.1604 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ShimmerSea Lum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of LUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LUM/-- Spot is $ and 0%, and LUM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ShimmerSea Lum sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LUM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUM | 0.16CNY |
2LUM | 0.32CNY |
3LUM | 0.48CNY |
4LUM | 0.64CNY |
5LUM | 0.8CNY |
6LUM | 0.96CNY |
7LUM | 1.12CNY |
8LUM | 1.28CNY |
9LUM | 1.44CNY |
10LUM | 1.6CNY |
1000LUM | 160.44CNY |
5000LUM | 802.23CNY |
10000LUM | 1,604.47CNY |
50000LUM | 8,022.35CNY |
100000LUM | 16,044.71CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 6.23LUM |
2CNY | 12.46LUM |
3CNY | 18.69LUM |
4CNY | 24.93LUM |
5CNY | 31.16LUM |
6CNY | 37.39LUM |
7CNY | 43.62LUM |
8CNY | 49.86LUM |
9CNY | 56.09LUM |
10CNY | 62.32LUM |
100CNY | 623.25LUM |
500CNY | 3,116.29LUM |
1000CNY | 6,232.58LUM |
5000CNY | 31,162.91LUM |
10000CNY | 62,325.83LUM |
Bảng chuyển đổi số tiền LUM sang CNY và CNY sang LUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LUM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang LUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ShimmerSea Lum phổ biến
ShimmerSea Lum | 1 LUM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.9INR |
![]() | Rp345.08IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.75THB |
ShimmerSea Lum | 1 LUM |
---|---|
![]() | ₽2.1RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.78TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.28JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUM = $0.02 USD, 1 LUM = €0.02 EUR, 1 LUM = ₹1.9 INR, 1 LUM = Rp345.08 IDR, 1 LUM = $0.03 CAD, 1 LUM = £0.02 GBP, 1 LUM = ฿0.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.29 |
![]() | 0.0006805 |
![]() | 0.02957 |
![]() | 70.86 |
![]() | 29.71 |
![]() | 0.1102 |
![]() | 0.4228 |
![]() | 70.91 |
![]() | 315.85 |
![]() | 95.6 |
![]() | 269.64 |
![]() | 0.02969 |
![]() | 0.0006801 |
![]() | 18.7 |
![]() | 4.62 |
![]() | 3.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ShimmerSea Lum của bạn
Nhập số lượng LUM của bạn
Nhập số lượng LUM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ShimmerSea Lum hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ShimmerSea Lum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ShimmerSea Lum sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ShimmerSea Lum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ShimmerSea Lum sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ShimmerSea Lum sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ShimmerSea Lum sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ShimmerSea Lum sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ShimmerSea Lum (LUM)

Plume Network:RWA賽道新銳崛起,PLUME逆勢上漲的價值邏輯
本文將解析Plume的核心競爭力,並探討其如何借勢RWA萬億級賽道紅利。

YZi Labs對Plume Network進行戰略投資,加速RWA採用
YZi Labs的首席投資官Max Coniglio強調了這項投資的戰略重要性

第一行情 | BNB 鏈 MUBARAK 市值突破2億美元,PLUME 單日上漲超20%
MUBARAK 上線漲超50倍

PLUME 代幣:加密貨幣原生 RWAfi L1 網絡的創新解決方案
探索PLUME Token:首個專注於加密原生的RWAfi L1網絡。

PLUME 代幣:通過 RWAfi L1 網絡改革加密貨幣原生資產收益
PLUME 代幣引領 RWAfi 革命,而 Plume Network 創造了一個創新的 L1 生態系統。探索加密貨幣本地資產、RWA 衍生品和鏈上收益挖礦。

LUMO代幣:Solana生態系統的AI驅動力
探索LUMO代幣如何在Solana生態系統中革命性地應用於人工智能。
Tìm hiểu thêm về ShimmerSea Lum (LUM)

Tăng lên và Triển vọng của Tiền điện tử AI Thế hệ tiếp theo

Chỉ sau một tháng hoạt động, Clanker đã thu về hàng triệu đô la doanh thu. Liệu đó có thể là ứng cử viên tiếp theo sau Pump.fun không?

Virtuals Fun: Một Nơi Khởi Đầu Cho Các Đại Lý AI Trên Chuỗi Khối Sản Xuất

Công cụ tạo "Viral Meme" trên Base

Các Đại lý AI trong DeFi: Định nghĩa lại Tiền điện tử như chúng ta hiểu biết
