Score Thị trường hôm nay
Score đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Score chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.0005187. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 SCO, tổng vốn hóa thị trường của Score tính bằng HKD là $404,179.97. Trong 24h qua, giá của Score tính bằng HKD đã tăng $0.0000001918, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Score tính bằng HKD là $1.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001544.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SCO sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SCO sang HKD là $0.0005187 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SCO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SCO/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Score
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SCO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SCO/-- Spot is $ and 0%, and SCO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Score sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi SCO sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SCO | 0HKD |
2SCO | 0HKD |
3SCO | 0HKD |
4SCO | 0HKD |
5SCO | 0HKD |
6SCO | 0HKD |
7SCO | 0HKD |
8SCO | 0HKD |
9SCO | 0HKD |
10SCO | 0HKD |
1000000SCO | 518.75HKD |
5000000SCO | 2,593.75HKD |
10000000SCO | 5,187.51HKD |
50000000SCO | 25,937.57HKD |
100000000SCO | 51,875.14HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang SCO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1,927.7SCO |
2HKD | 3,855.41SCO |
3HKD | 5,783.11SCO |
4HKD | 7,710.82SCO |
5HKD | 9,638.52SCO |
6HKD | 11,566.23SCO |
7HKD | 13,493.93SCO |
8HKD | 15,421.64SCO |
9HKD | 17,349.35SCO |
10HKD | 19,277.05SCO |
100HKD | 192,770.55SCO |
500HKD | 963,852.79SCO |
1000HKD | 1,927,705.59SCO |
5000HKD | 9,638,527.98SCO |
10000HKD | 19,277,055.96SCO |
Bảng chuyển đổi số tiền SCO sang HKD và HKD sang SCO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 SCO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang SCO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Score phổ biến
Score | 1 SCO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.01IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Score | 1 SCO |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SCO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SCO = $0 USD, 1 SCO = €0 EUR, 1 SCO = ₹0.01 INR, 1 SCO = Rp1.01 IDR, 1 SCO = $0 CAD, 1 SCO = £0 GBP, 1 SCO = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.1 |
![]() | 0.0006454 |
![]() | 0.02957 |
![]() | 64.16 |
![]() | 32.54 |
![]() | 0.1054 |
![]() | 0.4948 |
![]() | 64.19 |
![]() | 14,353.87 |
![]() | 245.92 |
![]() | 435.13 |
![]() | 0.02991 |
![]() | 121.86 |
![]() | 0.0006497 |
![]() | 1.88 |
![]() | 0.1447 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Score của bạn
Nhập số lượng SCO của bạn
Nhập số lượng SCO của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Score hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Score.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Score sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Score sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Score sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Score sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Score sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Score (SCO)

BugsCoin (BGSC): ركوب زخم العملات الرقمية المدعومة من المجتمع في 2025
BugsCoin (BGSC) يخلق لنفسه مكانة في مجال العملات الرقمية الخاصة بالجوائز

عملة MASCO: حل إطار الذكاء الاصطناعي لأمان DeFi
كما أن رمز MASCO يوفر حلول أمان مبتكرة لمحترفي تكنولوجيا سلسلة الكتل ومستثمري العملات المشفرة كباراً، فهو يعتبر نموذجًا جديدًا لأمان DeFi المدفوع بالذكاء الاصطناعي.

رموز BugsCoin (BGSC): نموذج BGSC الاقتصادي وآلية مكافأة منصة الاستثمار الافتراضية
توفر BugsCoin بيئة آمنة وموثوقة للمستثمرين وتلهم المجتمعات.

عملة ASSCOIN: مشروع Crypto جديد من مطوري Fartcoin المزحة
عملة ASSCOIN: أحدث مشروع للعملات المشفرة الساخرة تم إطلاقه من قبل فريق Fartcoin.

عملة SCOUT: تحويل الرهانات الرياضية مع التحليل الذكي
عملة SCOUT تحدث ثورة في مجال الرهانات الرياضية بتوقعات AI وشفافية البلوكشين. يستكشف هذا المقال تطبيقاته المتنوعة ودقته المحسنة ولعبه العادل.

Bellscoin: العملة المشفرة المستوحاة من لعبة Animal Crossing من مبتكر Dogecoin
من تفكير مؤسس Dogecoin Billy Marcus، تم إطلاق Bellscoin (BELLS) في عام 2013 كعملة رقمية فريدة مستوحاة من لعبة نينتندو الشهيرة Animal Crossing.