SafePalSFP sang VND:Chuyển đổi SafePal (SFP) sang Vietnamese Đồng (VND)

SFP/VND: 1 SFP ≈ ₫10,985.69 VND

Lần cập nhật mới nhất:

SafePal Thị trường hôm nay

SafePal đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SafePal chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫10,985.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 SFP, tổng vốn hóa thị trường của SafePal tính bằng VND là ₫135,176,375,507,300,287.99. Trong 24h qua, giá của SafePal tính bằng VND đã tăng ₫90.24, biểu thị mức tăng +0.830000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SafePal tính bằng VND là ₫103,113.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6,625.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFP sang VND

10,985.69+0.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFP sang VND là ₫10,985.69 VND, với sự thay đổi +0.830000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SFP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFP/VND trong ngày qua.

Giao dịch SafePal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SafePalSFP/USDT
Giao ngay
$0.4464
+0.920000%
logo SafePalSFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4457
+1.270000%

The real-time trading price of SFP/USDT Spot is $0.4464, with a 24-hour trading change of +0.920000%, SFP/USDT Spot is $0.4464 and +0.920000%, and SFP/USDT Perpetual is $0.4457 and +1.270000%.

Bảng chuyển đổi SafePal sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi SFP sang VND

logo SafePalSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1SFP
10,985.69VND
2SFP
21,971.38VND
3SFP
32,957.08VND
4SFP
43,942.77VND
5SFP
54,928.46VND
6SFP
65,914.16VND
7SFP
76,899.85VND
8SFP
87,885.55VND
9SFP
98,871.24VND
10SFP
109,856.93VND
100SFP
1,098,569.37VND
500SFP
5,492,846.89VND
1000SFP
10,985,693.79VND
5000SFP
54,928,468.95VND
10000SFP
109,856,937.9VND

Bảng chuyển đổi VND sang SFP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo SafePal
1VND
0.00009102SFP
2VND
0.000182SFP
3VND
0.000273SFP
4VND
0.0003641SFP
5VND
0.0004551SFP
6VND
0.0005461SFP
7VND
0.0006371SFP
8VND
0.0007282SFP
9VND
0.0008192SFP
10VND
0.0009102SFP
10000000VND
910.27SFP
50000000VND
4,551.37SFP
100000000VND
9,102.74SFP
500000000VND
45,513.73SFP
1000000000VND
91,027.47SFP

Bảng chuyển đổi số tiền SFP sang VND và VND sang SFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SFP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang SFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SafePal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFP = $0.45 USD, 1 SFP = €0.4 EUR, 1 SFP = ₹37.29 INR, 1 SFP = Rp6,771.77 IDR, 1 SFP = $0.61 CAD, 1 SFP = £0.34 GBP, 1 SFP = ฿14.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001281
logo BTCBTC
0.00000019
logo ETHETH
0.000008326
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009739
logo BNBBNB
0.00003157
logo SOLSOL
0.0001448
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
3.25
logo TRXTRX
0.07497
logo DOGEDOGE
0.1264
logo STETHSTETH
0.000008302
logo ADAADA
0.03672
logo WBTCWBTC
0.0000001905
logo HYPEHYPE
0.0005583
logo BCHBCH
0.00004077

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SafePal (SFP) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng SFP của bạn

Nhập số lượng SFP của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SafePal sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SafePal sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi SafePal sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SafePal (SFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.