SafePal Thị trường hôm nay
SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SFP chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿14.86. Với nguồn cung lưu hành là 500,000,000 SFP, tổng vốn hóa thị trường của SFP tính bằng THB là ฿245,204,792,602.33. Trong 24h qua, giá của SFP tính bằng THB đã giảm ฿-0.4412, biểu thị mức giảm -2.890000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFP tính bằng THB là ฿138.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿8.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFP sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFP sang THB là ฿14.86 THB, với sự thay đổi -2.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SFP/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFP/THB trong ngày qua.
Giao dịch SafePal
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4498 | -2.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4485 | -2.50% |
The real-time trading price of SFP/USDT Spot is $0.4498, with a 24-hour trading change of -2.51%, SFP/USDT Spot is $0.4498 and -2.51%, and SFP/USDT Perpetual is $0.4485 and -2.50%.
Bảng chuyển đổi SafePal sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi SFP sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFP | 14.86THB |
2SFP | 29.73THB |
3SFP | 44.6THB |
4SFP | 59.47THB |
5SFP | 74.34THB |
6SFP | 89.21THB |
7SFP | 104.08THB |
8SFP | 118.94THB |
9SFP | 133.81THB |
10SFP | 148.68THB |
100SFP | 1,486.86THB |
500SFP | 7,434.32THB |
1000SFP | 14,868.64THB |
5000SFP | 74,343.23THB |
10000SFP | 148,686.46THB |
Bảng chuyển đổi THB sang SFP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.06725SFP |
2THB | 0.1345SFP |
3THB | 0.2017SFP |
4THB | 0.269SFP |
5THB | 0.3362SFP |
6THB | 0.4035SFP |
7THB | 0.4707SFP |
8THB | 0.538SFP |
9THB | 0.6053SFP |
10THB | 0.6725SFP |
10000THB | 672.55SFP |
50000THB | 3,362.78SFP |
100000THB | 6,725.56SFP |
500000THB | 33,627.8SFP |
1000000THB | 67,255.61SFP |
Bảng chuyển đổi số tiền SFP sang THB và THB sang SFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SFP sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang SFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SafePal phổ biến
SafePal | 1 SFP |
---|---|
![]() | $0.45USD |
![]() | €0.4EUR |
![]() | ₹37.66INR |
![]() | Rp6,838.52IDR |
![]() | $0.61CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿14.87THB |
SafePal | 1 SFP |
---|---|
![]() | ₽41.66RUB |
![]() | R$2.45BRL |
![]() | د.إ1.66AED |
![]() | ₺15.39TRY |
![]() | ¥3.18CNY |
![]() | ¥64.92JPY |
![]() | $3.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFP = $0.45 USD, 1 SFP = €0.4 EUR, 1 SFP = ₹37.66 INR, 1 SFP = Rp6,838.52 IDR, 1 SFP = $0.61 CAD, 1 SFP = £0.34 GBP, 1 SFP = ฿14.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9741 |
![]() | 0.0001401 |
![]() | 0.006 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.82 |
![]() | 0.02311 |
![]() | 0.102 |
![]() | 15.16 |
![]() | 3,678.3 |
![]() | 53.27 |
![]() | 92.09 |
![]() | 0.005987 |
![]() | 26.28 |
![]() | 0.00014 |
![]() | 0.3943 |
![]() | 5.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SafePal (SFP) sang Thai Baht (THB)
Nhập số lượng SFP của bạn
Nhập số lượng SFP của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SafePal sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SafePal sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi SafePal sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SafePal (SFP)

2025 MG Token: Giá, Hướng dẫn mua, và So sánh với các Tài sản tiền điện tử khác
Khám phá tiềm năng của MG Token vào năm 2025: dự đoán giá, chiến lược mua và so sánh với các tài sản tiền điện tử hàng đầu.

Coin meme internet Squid 2025: Giá, vốn hóa thị trường, và hướng dẫn mua
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của coin meme internet Squid vào năm 2025!

MORE Coin là gì? Cách giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh viễn MORE trên Gate?
Token MORE (MoreCoin) là một token hướng ứng dụng dựa trên công nghệ Ethereum.

Giá coin Flockerz: Giá trị hiện tại và triển vọng đầu tư cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của Flockerz vào năm 2025! Khám phá giá hiện tại, hiệu suất thị trường và các chiến lược đầu tư.

Tài sản tiền điện tử PENGU: Giá vào năm 2025, Hướng dẫn mua sắm và Phần thưởng đặt cược
Khám phá tiềm năng của Tài sản tiền điện tử PENGU vào năm 2025: dự đoán giá, chiến lược mua sắm, và phần thưởng đặt cược.

POKT Token là gì? Cách giao dịch Hợp đồng tương lai vĩnh cửu POKT?
POKT (Pocket Network) là một giao thức API blockchain phi tập trung được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng Web3.