RoamChuyển đổi Roam (ROAM) sang Indian Rupee (INR)

ROAM/INR: 1 ROAM ≈ ₹14.15 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Roam Thị trường hôm nay

Roam đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROAM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹14.15. Với nguồn cung lưu hành là 278,573,171 ROAM, tổng vốn hóa thị trường của ROAM tính bằng INR là ₹329,356,765,363.66. Trong 24h qua, giá của ROAM tính bằng INR đã giảm ₹-0.4047, biểu thị mức giảm -2.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROAM tính bằng INR là ₹75.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROAM sang INR

14.15-2.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROAM sang INR là ₹14.15 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROAM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROAM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Roam

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RoamROAM/USDT
Giao ngay
$0.1699
-2.48%
logo RoamROAM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1704
-2.26%

The real-time trading price of ROAM/USDT Spot is $0.1699, with a 24-hour trading change of -2.48%, ROAM/USDT Spot is $0.1699 and -2.48%, and ROAM/USDT Perpetual is $0.1704 and -2.26%.

Bảng chuyển đổi Roam sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ROAM sang INR

logo RoamSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ROAM
14.15INR
2ROAM
28.3INR
3ROAM
42.45INR
4ROAM
56.6INR
5ROAM
70.76INR
6ROAM
84.91INR
7ROAM
99.06INR
8ROAM
113.21INR
9ROAM
127.36INR
10ROAM
141.52INR
100ROAM
1,415.2INR
500ROAM
7,076.04INR
1000ROAM
14,152.08INR
5000ROAM
70,760.41INR
10000ROAM
141,520.82INR

Bảng chuyển đổi INR sang ROAM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Roam
1INR
0.07066ROAM
2INR
0.1413ROAM
3INR
0.2119ROAM
4INR
0.2826ROAM
5INR
0.3533ROAM
6INR
0.4239ROAM
7INR
0.4946ROAM
8INR
0.5652ROAM
9INR
0.6359ROAM
10INR
0.7066ROAM
10000INR
706.6ROAM
50000INR
3,533.04ROAM
100000INR
7,066.09ROAM
500000INR
35,330.48ROAM
1000000INR
70,660.97ROAM

Bảng chuyển đổi số tiền ROAM sang INR và INR sang ROAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROAM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang ROAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Roam phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROAM = $0.17 USD, 1 ROAM = €0.15 EUR, 1 ROAM = ₹14.15 INR, 1 ROAM = Rp2,569.75 IDR, 1 ROAM = $0.23 CAD, 1 ROAM = £0.13 GBP, 1 ROAM = ฿5.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2807
logo BTCBTC
0.00005652
logo ETHETH
0.002422
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.56
logo BNBBNB
0.009273
logo SOLSOL
0.036
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
27.09
logo ADAADA
8.18
logo TRXTRX
21.86
logo STETHSTETH
0.002408
logo WBTCWBTC
0.00005634
logo SUISUI
1.53
logo LINKLINK
0.3829
logo AVAXAVAX
0.2688

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Roam của bạn

01

Nhập số lượng ROAM của bạn

Nhập số lượng ROAM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roam hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roam.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roam sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Roam

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Roam sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roam sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roam sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Roam sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Roam (ROAM)

Roam Network 2025: مستقبل شبكات واي فاي مركزية

Roam Network 2025: مستقبل شبكات واي فاي مركزية

يغوص هذا المقال في رؤية Roam Network 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
رمز ROAM: إنشاء معيار جديد للشبكات اللاسلكية اللامركزية العالمية

رمز ROAM: إنشاء معيار جديد للشبكات اللاسلكية اللامركزية العالمية

يقدم المقال كيف يُعيد ROAM تشكيل الاتصال بالإنترنت العالمي من خلال تقنية البلوكشين، مما يتيح التجوال السلس لشبكة WiFi وتعزيز أمان الشبكة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-14
ما هو رمز ROAM؟ ما هي الآفاق المستقبلية لرمز ROAM؟

ما هو رمز ROAM؟ ما هي الآفاق المستقبلية لرمز ROAM؟

تتصدر Roam الابتكار في الاتصال اللاسلكي العالمي، وتجلب وظائفها المتنوعة مزايا لا مثيل لها وفرصًا للمستخدمين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
كل ما تحتاج معرفته عن Roam وعملة ROAM

كل ما تحتاج معرفته عن Roam وعملة ROAM

روم هو نظام بيئي قائم على تقنية البلوكشين مصمم لتقديم حلول مالية مبتكرة داخل مجال العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
عملة ROAM: مستقبل الشبكات اللاسلكية اللامركزية

عملة ROAM: مستقبل الشبكات اللاسلكية اللامركزية

يقوم هذا المقال بالانغماس العميق في كيفية قيادة عملة ROAM للثورة اللاسلكية اللامركزية وإعادة تشكيل الطريقة التي يتصل بها العالم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-04

Tìm hiểu thêm về Roam (ROAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.