Ref FinanceChuyển đổi Ref Finance (REF) sang Euro (EUR)

REF/EUR: 1 REF ≈ €0.08643 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Finance Thị trường hôm nay

Ref Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08643. Với nguồn cung lưu hành là 38,095,734.86 REF, tổng vốn hóa thị trường của REF tính bằng EUR là €2,950,072.73. Trong 24h qua, giá của REF tính bằng EUR đã giảm €-0.01046, biểu thị mức giảm -10.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REF tính bằng EUR là €9.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04298.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang EUR

0.08643-10.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang EUR là €0.08643 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -10.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ref Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ref FinanceREF/USDT
Giao ngay
$0.09648
-9.5%

The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.09648, with a 24-hour trading change of -9.5%, REF/USDT Spot is $0.09648 and -9.5%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi REF sang EUR

logo Ref FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1REF
0.08EUR
2REF
0.17EUR
3REF
0.25EUR
4REF
0.34EUR
5REF
0.43EUR
6REF
0.51EUR
7REF
0.6EUR
8REF
0.69EUR
9REF
0.77EUR
10REF
0.86EUR
10000REF
864.36EUR
50000REF
4,321.82EUR
100000REF
8,643.64EUR
500000REF
43,218.21EUR
1000000REF
86,436.43EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang REF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref Finance
1EUR
11.56REF
2EUR
23.13REF
3EUR
34.7REF
4EUR
46.27REF
5EUR
57.84REF
6EUR
69.41REF
7EUR
80.98REF
8EUR
92.55REF
9EUR
104.12REF
10EUR
115.69REF
100EUR
1,156.91REF
500EUR
5,784.59REF
1000EUR
11,569.19REF
5000EUR
57,845.97REF
10000EUR
115,691.95REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang EUR và EUR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 REF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.1 USD, 1 REF = €0.09 EUR, 1 REF = ₹8.06 INR, 1 REF = Rp1,463.58 IDR, 1 REF = $0.13 CAD, 1 REF = £0.07 GBP, 1 REF = ฿3.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.79
logo BTCBTC
0.005455
logo ETHETH
0.2182
logo USDTUSDT
558.04
logo XRPXRP
225.67
logo BNBBNB
0.8554
logo SOLSOL
3.26
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,467.38
logo ADAADA
724.89
logo TRXTRX
2,072.55
logo STETHSTETH
0.2202
logo WBTCWBTC
0.005482
logo SUISUI
151.16
logo LINKLINK
34.57
logo AVAXAVAX
23.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ref Finance của bạn

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ref Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Tìm hiểu thêm về Ref Finance (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.