PufferChuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Euro (EUR)

PUFFER/EUR: 1 PUFFER ≈ €0.1423 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Puffer Thị trường hôm nay

Puffer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Puffer chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1423. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 175,949,105 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của Puffer tính bằng EUR là €22,440,370.98. Trong 24h qua, giá của Puffer tính bằng EUR đã tăng €0.009736, biểu thị mức tăng +7.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Puffer tính bằng EUR là €0.9043, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1235.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang EUR

0.1423+7.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang EUR là €0.1423 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +7.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUFFER/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Puffer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PufferPUFFER/USDT
Giao ngay
$0.1614
6.75%
logo PufferPUFFER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1615
6.81%

The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.1614, with a 24-hour trading change of 6.75%, PUFFER/USDT Spot is $0.1614 and 6.75%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.1615 and 6.81%.

Bảng chuyển đổi Puffer sang Euro

Bảng chuyển đổi PUFFER sang EUR

logo PufferSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PUFFER
0.14EUR
2PUFFER
0.28EUR
3PUFFER
0.42EUR
4PUFFER
0.56EUR
5PUFFER
0.71EUR
6PUFFER
0.85EUR
7PUFFER
0.99EUR
8PUFFER
1.13EUR
9PUFFER
1.28EUR
10PUFFER
1.42EUR
1000PUFFER
142.35EUR
5000PUFFER
711.79EUR
10000PUFFER
1,423.58EUR
50000PUFFER
7,117.92EUR
100000PUFFER
14,235.85EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PUFFER

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Puffer
1EUR
7.02PUFFER
2EUR
14.04PUFFER
3EUR
21.07PUFFER
4EUR
28.09PUFFER
5EUR
35.12PUFFER
6EUR
42.14PUFFER
7EUR
49.17PUFFER
8EUR
56.19PUFFER
9EUR
63.22PUFFER
10EUR
70.24PUFFER
100EUR
702.45PUFFER
500EUR
3,512.25PUFFER
1000EUR
7,024.51PUFFER
5000EUR
35,122.59PUFFER
10000EUR
70,245.18PUFFER

Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang EUR và EUR sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PUFFER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Puffer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.16 USD, 1 PUFFER = €0.14 EUR, 1 PUFFER = ₹13.27 INR, 1 PUFFER = Rp2,410.47 IDR, 1 PUFFER = $0.22 CAD, 1 PUFFER = £0.12 GBP, 1 PUFFER = ฿5.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.98
logo BTCBTC
0.005298
logo ETHETH
0.2306
logo USDTUSDT
557.75
logo XRPXRP
254.25
logo BNBBNB
0.8694
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
558.48
logo SMARTSMART
105,800.56
logo TRXTRX
2,040.95
logo DOGEDOGE
3,350.53
logo STETHSTETH
0.2311
logo ADAADA
943.53
logo WBTCWBTC
0.005296
logo HYPEHYPE
14.9
logo SUISUI
195.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Puffer của bạn

01

Nhập số lượng PUFFER của bạn

Nhập số lượng PUFFER của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

Tìm hiểu thêm về Puffer (PUFFER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.