Pocket Network Thị trường hôm nay
Pocket Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POKT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2612. Với nguồn cung lưu hành là 2,011,680,128.05 POKT, tổng vốn hóa thị trường của POKT tính bằng CNY là ¥3,706,826,862.1. Trong 24h qua, giá của POKT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.03091, biểu thị mức giảm -10.610000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POKT tính bằng CNY là ¥21.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06232.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POKT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POKT sang CNY là ¥0.2612 CNY, với sự thay đổi -10.610000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá POKT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POKT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Pocket Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03708 | -10.470000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03714 | -10.120000% |
The real-time trading price of POKT/USDT Spot is $0.03708, with a 24-hour trading change of -10.470000%, POKT/USDT Spot is $0.03708 and -10.470000%, and POKT/USDT Perpetual is $0.03714 and -10.120000%.
Bảng chuyển đổi Pocket Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi POKT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POKT | 0.26CNY |
2POKT | 0.52CNY |
3POKT | 0.78CNY |
4POKT | 1.04CNY |
5POKT | 1.3CNY |
6POKT | 1.56CNY |
7POKT | 1.82CNY |
8POKT | 2.09CNY |
9POKT | 2.35CNY |
10POKT | 2.61CNY |
1000POKT | 261.25CNY |
5000POKT | 1,306.25CNY |
10000POKT | 2,612.5CNY |
50000POKT | 13,062.52CNY |
100000POKT | 26,125.05CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang POKT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.82POKT |
2CNY | 7.65POKT |
3CNY | 11.48POKT |
4CNY | 15.31POKT |
5CNY | 19.13POKT |
6CNY | 22.96POKT |
7CNY | 26.79POKT |
8CNY | 30.62POKT |
9CNY | 34.44POKT |
10CNY | 38.27POKT |
100CNY | 382.77POKT |
500CNY | 1,913.87POKT |
1000CNY | 3,827.74POKT |
5000CNY | 19,138.71POKT |
10000CNY | 38,277.43POKT |
Bảng chuyển đổi số tiền POKT sang CNY và CNY sang POKT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 POKT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang POKT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pocket Network phổ biến
Pocket Network | 1 POKT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.09INR |
![]() | Rp561.89IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.22THB |
Pocket Network | 1 POKT |
---|---|
![]() | ₽3.42RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.26TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.33JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POKT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POKT = $0.04 USD, 1 POKT = €0.03 EUR, 1 POKT = ₹3.09 INR, 1 POKT = Rp561.89 IDR, 1 POKT = $0.05 CAD, 1 POKT = £0.03 GBP, 1 POKT = ฿1.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.38 |
![]() | 0.0006604 |
![]() | 0.02876 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.53 |
![]() | 0.1097 |
![]() | 0.4928 |
![]() | 70.92 |
![]() | 11,004.82 |
![]() | 261.55 |
![]() | 436.32 |
![]() | 0.02867 |
![]() | 125.69 |
![]() | 0.0006612 |
![]() | 1.89 |
![]() | 0.1427 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Pocket Network (POKT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng POKT của bạn
Nhập số lượng POKT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pocket Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pocket Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pocket Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pocket Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pocket Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pocket Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pocket Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pocket Network (POKT)

POKT Coin là gì? Phân tích tài sản cốt lõi của hạ tầng Web3 phi tập trung
Pocket Network là một giao thức hạ tầng phân cấp, POKT là Token gốc của Pocket Network.

Gate.io AMA với POKT-Mở truy cập tự do vào bất kỳ Blockchain nào
Gate.io đã tổ chức một phiên AMA (Hỏi bất cứ điều gì) với Adam Liposky, COO của POKT trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io.