Phoenix Thị trường hôm nay
Phoenix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phoenix chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽57.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,400,778.72 PHB, tổng vốn hóa thị trường của Phoenix tính bằng RUB là ₽274,506,919,936.03. Trong 24h qua, giá của Phoenix tính bằng RUB đã tăng ₽0.2436, biểu thị mức tăng +0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phoenix tính bằng RUB là ₽381.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽5.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang RUB là ₽57.79 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHB/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Phoenix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6235 | 3.6% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6256 | 5.55% |
The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.6235, with a 24-hour trading change of 3.6%, PHB/USDT Spot is $0.6235 and 3.6%, and PHB/USDT Perpetual is $0.6256 and 5.55%.
Bảng chuyển đổi Phoenix sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi PHB sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHB | 56.07RUB |
2PHB | 112.14RUB |
3PHB | 168.22RUB |
4PHB | 224.29RUB |
5PHB | 280.36RUB |
6PHB | 336.44RUB |
7PHB | 392.51RUB |
8PHB | 448.58RUB |
9PHB | 504.66RUB |
10PHB | 560.73RUB |
100PHB | 5,607.35RUB |
500PHB | 28,036.79RUB |
1000PHB | 56,073.59RUB |
5000PHB | 280,367.99RUB |
10000PHB | 560,735.99RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang PHB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.01783PHB |
2RUB | 0.03566PHB |
3RUB | 0.0535PHB |
4RUB | 0.07133PHB |
5RUB | 0.08916PHB |
6RUB | 0.107PHB |
7RUB | 0.1248PHB |
8RUB | 0.1426PHB |
9RUB | 0.1605PHB |
10RUB | 0.1783PHB |
10000RUB | 178.33PHB |
50000RUB | 891.68PHB |
100000RUB | 1,783.37PHB |
500000RUB | 8,916.85PHB |
1000000RUB | 17,833.7PHB |
Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang RUB và RUB sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHB sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUB sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phoenix phổ biến
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | $0.63USD |
![]() | €0.56EUR |
![]() | ₹52.25INR |
![]() | Rp9,487.15IDR |
![]() | $0.85CAD |
![]() | £0.47GBP |
![]() | ฿20.63THB |
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | ₽57.79RUB |
![]() | R$3.4BRL |
![]() | د.إ2.3AED |
![]() | ₺21.35TRY |
![]() | ¥4.41CNY |
![]() | ¥90.06JPY |
![]() | $4.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.63 USD, 1 PHB = €0.56 EUR, 1 PHB = ₹52.25 INR, 1 PHB = Rp9,487.15 IDR, 1 PHB = $0.85 CAD, 1 PHB = £0.47 GBP, 1 PHB = ฿20.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
AVAX chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2511 |
![]() | 0.00005092 |
![]() | 0.002139 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.25 |
![]() | 0.008301 |
![]() | 0.03198 |
![]() | 5.41 |
![]() | 23.8 |
![]() | 7.22 |
![]() | 20.29 |
![]() | 0.00215 |
![]() | 0.00005119 |
![]() | 1.38 |
![]() | 0.3368 |
![]() | 0.2394 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoenix của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoenix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoenix (PHB)

Obol Token Price in 2025: Market Analysis and Investment Guide
Discover Obol tokens potential in 2025 with our comprehensive market analysis and investment guide.

PYTH Price Today: What Is Pyth Network?
PYTH Network is reshaping the infrastructure layer of DeFi with the vision of "real-time on-chain financial data".

Dogecoin ETF Outlook: Prospects and Analysis
Currently, the DOGE ETF has a high probability of being approved by the end of 2025, up to 74%.

LaunchCoin price soaring analysis, how promising is the new project based on Solana?
One project, LaunchCoin, surged over 327% in just 72 hours, attracting a lot of attention.

Best Airdrop Crypto 2025: How to Participate and Earn Free Tokens
Discover the best crypto airdrops of 2025, expert strategies for maximizing earnings, and how to avoid scams.

Fartcoin Crypto: The Ultimate Guide to Buying, Mining, and Investing in 2025
Discover the meteoric rise of Fartcoin, from meme to mainstream crypto sensation.