Ordinals Thị trường hôm nay
Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORDI chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩10,851.99. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của ORDI tính bằng KRW là ₩303,520,015,949,283.29. Trong 24h qua, giá của ORDI tính bằng KRW đã giảm ₩-1,732.2, biểu thị mức giảm -13.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDI tính bằng KRW là ₩128,524.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩2,530.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là -13.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Ordinals
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $8.12 | -14.27% | |
![]() Giao ngay | $8.11 | -14.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $8.1 | -13.77% |
The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $8.12, with a 24-hour trading change of -14.27%, ORDI/USDT Spot is $8.12 and -14.27%, and ORDI/USDT Perpetual is $8.1 and -13.77%.
Bảng chuyển đổi Ordinals sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi ORDI sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDI | 10,851.99KRW |
2ORDI | 21,703.98KRW |
3ORDI | 32,555.98KRW |
4ORDI | 43,407.97KRW |
5ORDI | 54,259.96KRW |
6ORDI | 65,111.96KRW |
7ORDI | 75,963.95KRW |
8ORDI | 86,815.94KRW |
9ORDI | 97,667.94KRW |
10ORDI | 108,519.93KRW |
100ORDI | 1,085,199.36KRW |
500ORDI | 5,425,996.82KRW |
1000ORDI | 10,851,993.65KRW |
5000ORDI | 54,259,968.25KRW |
10000ORDI | 108,519,936.5KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ORDI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.00009214ORDI |
2KRW | 0.0001842ORDI |
3KRW | 0.0002764ORDI |
4KRW | 0.0003685ORDI |
5KRW | 0.0004607ORDI |
6KRW | 0.0005528ORDI |
7KRW | 0.000645ORDI |
8KRW | 0.0007371ORDI |
9KRW | 0.0008293ORDI |
10KRW | 0.0009214ORDI |
10000000KRW | 921.48ORDI |
50000000KRW | 4,607.44ORDI |
100000000KRW | 9,214.89ORDI |
500000000KRW | 46,074.48ORDI |
1000000000KRW | 92,148.96ORDI |
Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang KRW và KRW sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KRW sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | $8.15USD |
![]() | €7.3EUR |
![]() | ₹680.7INR |
![]() | Rp123,603.01IDR |
![]() | $11.05CAD |
![]() | £6.12GBP |
![]() | ฿268.74THB |
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | ₽752.95RUB |
![]() | R$44.32BRL |
![]() | د.إ29.92AED |
![]() | ₺278.11TRY |
![]() | ¥57.47CNY |
![]() | ¥1,173.33JPY |
![]() | $63.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $8.15 USD, 1 ORDI = €7.3 EUR, 1 ORDI = ₹680.7 INR, 1 ORDI = Rp123,603.01 IDR, 1 ORDI = $11.05 CAD, 1 ORDI = £6.12 GBP, 1 ORDI = ฿268.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01951 |
![]() | 0.000003594 |
![]() | 0.0001478 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.173 |
![]() | 0.0005707 |
![]() | 0.002411 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 1.94 |
![]() | 1.4 |
![]() | 0.5532 |
![]() | 0.0001479 |
![]() | 0.000003597 |
![]() | 0.01154 |
![]() | 0.1154 |
![]() | 0.02696 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ordinals của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ordinals
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Ordi Crypto: Giá, Hướng dẫn mua và So sánh với Bitcoin vào năm 2025
Khám phá Ordi, token NFT đột phá dựa trên Bitcoin.

ORDI Coin là gì? Tìm hiểu về token BRC-20 đầu tiên được niêm yết trên Binance
Đầu năm 2023, hệ sinh thái Bitcoin chứng kiến một bước ngoặt lớn với sự ra đời của chuẩn token mới mang tên BRC-20.

SATS (Ordinals) là gì? Đây là meme coin nổi bật nhất trong hệ sinh thái blockchain Bitcoin
Trong khi Ethereum, Solana và các Layer 2 đang chiếm spotlight của thị trường meme coin, Bitcoin blockchain – nơi khai sinh của crypto – cũng đã chính thức bước vào cuộc chơi với sự xuất hiện của Ordinals.

ORDI là gì? Nó ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển tương lai của Bitcoin NFT?
Giao thức ORDI đã tiêm sức sống mới vào hệ sinh thái Bitcoin, thúc đẩy sự đổi mới của NFT và tăng trưởng phí giao dịch.

Outlook cho ORDI khi Vốn hóa thị trường cao của những Altcoins đã được thiết lập trở lại và tăng trưởng của chúng?
Trong 24 giờ qua, các đồng tiền điện tử có vốn hóa thị trường cao đã có một sự giảm nhẹ sau cuộc hỗn loạn gần đây do các biện pháp quy régulation ở Hàn Quốc

Người sáng lập của Ordinals đã phát hành rune khởi tạo, và Wormhole đã thông báo về việc bắt đầu đòi hỏi airdrop. Giai đoạn mới của chương trình phí funding của Arbitrum Foundation.