OrbsChuyển đổi Orbs (ORBS) sang Indian Rupee (INR)

ORBS/INR: 1 ORBS ≈ ₹1.72 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Orbs Thị trường hôm nay

Orbs đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORBS chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.72. Với nguồn cung lưu hành là 4,583,304,067.63 ORBS, tổng vốn hóa thị trường của ORBS tính bằng INR là ₹660,560,531,959.19. Trong 24h qua, giá của ORBS tính bằng INR đã giảm ₹-0.02825, biểu thị mức giảm -1.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORBS tính bằng INR là ₹30.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.3918.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBS sang INR

1.72-1.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBS sang INR là ₹1.72 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORBS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBS/INR trong ngày qua.

Giao dịch Orbs

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrbsORBS/USDT
Giao ngay
$0.02054
-1.67%
logo OrbsORBS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02054
-1.25%

The real-time trading price of ORBS/USDT Spot is $0.02054, with a 24-hour trading change of -1.67%, ORBS/USDT Spot is $0.02054 and -1.67%, and ORBS/USDT Perpetual is $0.02054 and -1.25%.

Bảng chuyển đổi Orbs sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ORBS sang INR

logo OrbsSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ORBS
1.72INR
2ORBS
3.45INR
3ORBS
5.17INR
4ORBS
6.9INR
5ORBS
8.62INR
6ORBS
10.35INR
7ORBS
12.07INR
8ORBS
13.8INR
9ORBS
15.52INR
10ORBS
17.25INR
100ORBS
172.51INR
500ORBS
862.57INR
1000ORBS
1,725.15INR
5000ORBS
8,625.75INR
10000ORBS
17,251.5INR

Bảng chuyển đổi INR sang ORBS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Orbs
1INR
0.5796ORBS
2INR
1.15ORBS
3INR
1.73ORBS
4INR
2.31ORBS
5INR
2.89ORBS
6INR
3.47ORBS
7INR
4.05ORBS
8INR
4.63ORBS
9INR
5.21ORBS
10INR
5.79ORBS
1000INR
579.65ORBS
5000INR
2,898.29ORBS
10000INR
5,796.59ORBS
50000INR
28,982.97ORBS
100000INR
57,965.95ORBS

Bảng chuyển đổi số tiền ORBS sang INR và INR sang ORBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORBS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ORBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orbs phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBS = $0.02 USD, 1 ORBS = €0.02 EUR, 1 ORBS = ₹1.73 INR, 1 ORBS = Rp313.26 IDR, 1 ORBS = $0.03 CAD, 1 ORBS = £0.02 GBP, 1 ORBS = ฿0.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2786
logo BTCBTC
0.00006274
logo ETHETH
0.003276
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.74
logo BNBBNB
0.01017
logo SOLSOL
0.04075
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.76
logo ADAADA
8.72
logo TRXTRX
24.14
logo STETHSTETH
0.003277
logo WBTCWBTC
0.00006283
logo SUISUI
1.82
logo SMARTSMART
5,020.96
logo LINKLINK
0.426

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Orbs của bạn

01

Nhập số lượng ORBS của bạn

Nhập số lượng ORBS của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbs hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbs.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbs sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Orbs

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orbs sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orbs sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Orbs (ORBS)

Як користуватися Uniswap?

Як користуватися Uniswap?

Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал вливається в екосистему Solana, і очікується, що це може стати наступною інвестиційною точкою після Біткойну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Orbs (ORBS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.