OpenSky Finance Thị trường hôm nay
OpenSky Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenSky Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001385. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,910,000 OSKY, tổng vốn hóa thị trường của OpenSky Finance tính bằng EUR là €74,388.99. Trong 24h qua, giá của OpenSky Finance tính bằng EUR đã tăng €0.00005551, biểu thị mức tăng +4.170000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenSky Finance tính bằng EUR là €0.2562, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009496.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSKY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSKY sang EUR là €0.001385 EUR, với sự thay đổi +4.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OSKY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSKY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OpenSky Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001547 | +4.10% |
The real-time trading price of OSKY/USDT Spot is $0.001547, with a 24-hour trading change of +4.10%, OSKY/USDT Spot is $0.001547 and +4.10%, and OSKY/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi OpenSky Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi OSKY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSKY | 0EUR |
2OSKY | 0EUR |
3OSKY | 0EUR |
4OSKY | 0EUR |
5OSKY | 0EUR |
6OSKY | 0EUR |
7OSKY | 0EUR |
8OSKY | 0.01EUR |
9OSKY | 0.01EUR |
10OSKY | 0.01EUR |
100000OSKY | 142.08EUR |
500000OSKY | 710.44EUR |
1000000OSKY | 1,420.89EUR |
5000000OSKY | 7,104.48EUR |
10000000OSKY | 14,208.97EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OSKY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 703.78OSKY |
2EUR | 1,407.56OSKY |
3EUR | 2,111.34OSKY |
4EUR | 2,815.12OSKY |
5EUR | 3,518.9OSKY |
6EUR | 4,222.68OSKY |
7EUR | 4,926.46OSKY |
8EUR | 5,630.24OSKY |
9EUR | 6,334.02OSKY |
10EUR | 7,037.8OSKY |
100EUR | 70,378.05OSKY |
500EUR | 351,890.29OSKY |
1000EUR | 703,780.58OSKY |
5000EUR | 3,518,902.91OSKY |
10000EUR | 7,037,805.82OSKY |
Bảng chuyển đổi số tiền OSKY sang EUR và EUR sang OSKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OSKY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OSKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenSky Finance phổ biến
OpenSky Finance | 1 OSKY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp23.47IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
OpenSky Finance | 1 OSKY |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.22JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSKY = $0 USD, 1 OSKY = €0 EUR, 1 OSKY = ₹0.13 INR, 1 OSKY = Rp23.47 IDR, 1 OSKY = $0 CAD, 1 OSKY = £0 GBP, 1 OSKY = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.9 |
![]() | 0.004694 |
![]() | 0.163 |
![]() | 171.45 |
![]() | 557.96 |
![]() | 0.7748 |
![]() | 3.2 |
![]() | 558.2 |
![]() | 124,625.51 |
![]() | 2,598.94 |
![]() | 0.1651 |
![]() | 1,759.39 |
![]() | 696.23 |
![]() | 12.02 |
![]() | 0.00476 |
![]() | 1,199.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng OSKY của bạn
Nhập số lượng OSKY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSky Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSky Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSky Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSky Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSky Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenSky Finance (OSKY)

Giá Token NODEOPS (NODE) và Xu Hướng Thị Trường (tính đến tháng 7 năm 2025)
NodeOps chiếm một vị trí sinh thái độc đáo trong lĩnh vực GameFi và cơ sở hạ tầng Appchain với các dịch vụ quản lý nút khác biệt và mô hình token tiến bộ.

MemeCore (M) Token Giá Mới Nhất và Dự Đoán Giá Năm 2025
MemeCore ($M), như là Token gốc của blockchain Layer 1 đầu tiên tập trung vào văn hóa meme, gần đây đã thu hút sự chú ý của thị trường do sự gia tăng giá của nó.

MILF Token Là Gì? Dự Án Memecoin Kết Hợp NFT Trên Ethereum
Khám phá MILF Token, một dự án NFT dựa trên meme trên Ethereum với sức hút cộng đồng ngày càng tăng.

Giá Mới Nhất của SOGNI Token và Dự Đoán Giá Năm 2025
SOGNI là token tiện ích của nền tảng Sogni AI, đã xây dựng một hệ sinh thái sáng tạo dựa trên DePIN.

HINT là gì? Tìm hiểu về Hive Intelligence – Nền tảng dữ liệu on-chain dành cho AI
Khám phá HINT: Hive Intelligence cung cấp dữ liệu phi tập trung thời gian thực cho AI qua blockchain.

Giá Mới Nhất của SPACEX Token và Dự Đoán Giá Năm 2025
Với việc Robinhood ra mắt dịch vụ cổ phiếu token hóa, các token liên quan đến SpaceX gần đây đã trở thành tâm điểm của thị trường tiền điện tử.