OpenMoney USD Thị trường hôm nay
OpenMoney USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMUSD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.05. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMUSD, tổng vốn hóa thị trường của OMUSD tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OMUSD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0004584, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMUSD tính bằng CNY là ¥8.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMUSD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMUSD sang CNY là ¥7.05 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMUSD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMUSD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch OpenMoney USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OMUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OMUSD/-- Spot is $ and 0%, and OMUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenMoney USD sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OMUSD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMUSD | 7.05CNY |
2OMUSD | 14.1CNY |
3OMUSD | 21.15CNY |
4OMUSD | 28.2CNY |
5OMUSD | 35.25CNY |
6OMUSD | 42.31CNY |
7OMUSD | 49.36CNY |
8OMUSD | 56.41CNY |
9OMUSD | 63.46CNY |
10OMUSD | 70.51CNY |
100OMUSD | 705.19CNY |
500OMUSD | 3,525.95CNY |
1000OMUSD | 7,051.9CNY |
5000OMUSD | 35,259.51CNY |
10000OMUSD | 70,519.02CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OMUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1418OMUSD |
2CNY | 0.2836OMUSD |
3CNY | 0.4254OMUSD |
4CNY | 0.5672OMUSD |
5CNY | 0.709OMUSD |
6CNY | 0.8508OMUSD |
7CNY | 0.9926OMUSD |
8CNY | 1.13OMUSD |
9CNY | 1.27OMUSD |
10CNY | 1.41OMUSD |
1000CNY | 141.8OMUSD |
5000CNY | 709.02OMUSD |
10000CNY | 1,418.05OMUSD |
50000CNY | 7,090.28OMUSD |
100000CNY | 14,180.57OMUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền OMUSD sang CNY và CNY sang OMUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMUSD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang OMUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenMoney USD phổ biến
OpenMoney USD | 1 OMUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,166.94IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
OpenMoney USD | 1 OMUSD |
---|---|
![]() | ₽92.39RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.98JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMUSD = $1 USD, 1 OMUSD = €0.9 EUR, 1 OMUSD = ₹83.53 INR, 1 OMUSD = Rp15,166.94 IDR, 1 OMUSD = $1.36 CAD, 1 OMUSD = £0.75 GBP, 1 OMUSD = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.54 |
![]() | 0.00067 |
![]() | 0.02722 |
![]() | 70.89 |
![]() | 32.29 |
![]() | 0.1053 |
![]() | 0.4326 |
![]() | 70.89 |
![]() | 341.17 |
![]() | 259.78 |
![]() | 100.14 |
![]() | 0.02726 |
![]() | 0.0006728 |
![]() | 20.86 |
![]() | 2.23 |
![]() | 4.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenMoney USD của bạn
Nhập số lượng OMUSD của bạn
Nhập số lượng OMUSD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenMoney USD hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenMoney USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenMoney USD sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenMoney USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenMoney USD sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenMoney USD sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenMoney USD sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenMoney USD sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenMoney USD (OMUSD)

Що таке фінанси Huma? Прогноз ціни HUMA та аналіз вартості
Huma Finance - перший протокол PayFi, заставлений реальними активами.

LINK Прогноз цін на 2025 рік: Значення Chainlinks у ландшафті Web3 на 2025 рік
Дослідіть потенціал Chainlink у 2025 році за допомогою нашого глибокого аналізу прогнозу цін LINK.

Що таке TAO: Розуміння його ролі в Web3 2025
Дізнайтеся про революційну концепцію TAO в Web3, досліджуючи її вплив на децентралізований штучний інтелект, ринкові прогнози та інтеграцію майбутньої роботи.

Ціна Theta у 2025 році: аналіз та ринкові тенденції
Досліджуйте потенційний стрибок цін Theta до 2025 року, аналізуючи інновації в галузі блокчейну, ринкові тенденції та стратегії інвестування.

Аналіз цін на Flux: Тенденції ринку та інтеграція Web3 на 2025 рік
Дізнайтеся про вибуховий ріст Fluxs в інфраструктурі Web3 та його потенційний стрибок ціни.

Токен Hyperskids: Ціна 2025 року, Посібник з покупок та аналіз ринку
Дізнайтеся про токен Hyperskids: наступний гарячий криптовалютний пляж.