OpenMind Thị trường hôm nay
OpenMind đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenMind chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1831. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OMND, tổng vốn hóa thị trường của OpenMind tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OpenMind tính bằng CNY đã tăng ¥0.000256, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenMind tính bằng CNY là ¥6.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1655.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMND sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMND sang CNY là ¥0.1831 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMND/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMND/CNY trong ngày qua.
Giao dịch OpenMind
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OMND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OMND/-- Spot is $ and 0%, and OMND/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenMind sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OMND sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMND | 0.18CNY |
2OMND | 0.36CNY |
3OMND | 0.54CNY |
4OMND | 0.73CNY |
5OMND | 0.91CNY |
6OMND | 1.09CNY |
7OMND | 1.28CNY |
8OMND | 1.46CNY |
9OMND | 1.64CNY |
10OMND | 1.83CNY |
1000OMND | 183.17CNY |
5000OMND | 915.85CNY |
10000OMND | 1,831.7CNY |
50000OMND | 9,158.54CNY |
100000OMND | 18,317.08CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OMND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 5.45OMND |
2CNY | 10.91OMND |
3CNY | 16.37OMND |
4CNY | 21.83OMND |
5CNY | 27.29OMND |
6CNY | 32.75OMND |
7CNY | 38.21OMND |
8CNY | 43.67OMND |
9CNY | 49.13OMND |
10CNY | 54.59OMND |
100CNY | 545.93OMND |
500CNY | 2,729.69OMND |
1000CNY | 5,459.38OMND |
5000CNY | 27,296.91OMND |
10000CNY | 54,593.82OMND |
Bảng chuyển đổi số tiền OMND sang CNY và CNY sang OMND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMND sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OMND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenMind phổ biến
OpenMind | 1 OMND |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.17INR |
![]() | Rp393.96IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.86THB |
OpenMind | 1 OMND |
---|---|
![]() | ₽2.4RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.89TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.74JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMND = $0.03 USD, 1 OMND = €0.02 EUR, 1 OMND = ₹2.17 INR, 1 OMND = Rp393.96 IDR, 1 OMND = $0.04 CAD, 1 OMND = £0.02 GBP, 1 OMND = ฿0.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.87 |
![]() | 0.0006518 |
![]() | 0.02615 |
![]() | 70.88 |
![]() | 31.16 |
![]() | 0.1073 |
![]() | 0.4494 |
![]() | 70.9 |
![]() | 371.63 |
![]() | 241.87 |
![]() | 102.01 |
![]() | 0.02629 |
![]() | 0.000651 |
![]() | 1.76 |
![]() | 53,264.56 |
![]() | 20.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenMind của bạn
Nhập số lượng OMND của bạn
Nhập số lượng OMND của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenMind hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenMind.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenMind sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenMind sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenMind sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenMind sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenMind sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenMind (OMND)

什么是ETH?以太坊的完整概述 - Web3的核心
以太坊不仅仅是一种加密货币,它是一种去中心化基础设施。

Gate Alpha 首发上线 LA 代币,Lagrange 是什么项目?
一键购买,抢占先机,Gate Alpha 让高门槛的链上资产交易变得极度简单。

Gate 余币宝:随存随取与高收益并存的加密理财新选择
Gate 余币宝以低风险、高灵活、收益可预期的特性,成为用户管理闲置资金的优选工具。

Pix:巴西央行力推的国民支付系统,如何改变加密行业版图?
一个二维码,让1.6亿巴西人摆脱现金束缚,也让加密货币找到了进入拉美市场的最佳入口。

Ronin Wallet 是什么,如何使用?
Ronin Wallet 不仅是资产存储工具,更是深度接入区块链游戏经济的通行证。

探索比特币 Faucet的财富机遇
比特币水龙头是一种在线平台或服务,用户可以通过完成简单的任务或验证来获得少量比特币