ObolOBOL sang INR:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Indian Rupee (INR)

OBOL/INR: 1 OBOL ≈ ₹9.45 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹9.45. Với nguồn cung lưu hành là 98,719,850 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng INR là ₹78,015,319,081.5. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng INR đã giảm ₹-0.3371, biểu thị mức giảm -3.440000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng INR là ₹35.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang INR

9.45-3.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang INR là ₹9.45 INR, với sự thay đổi -3.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.113
-2.61%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1131
-2.42%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.113, with a 24-hour trading change of -2.61%, OBOL/USDT Spot is $0.113 and -2.61%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1131 and -2.42%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OBOL sang INR

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OBOL
9.45INR
2OBOL
18.91INR
3OBOL
28.37INR
4OBOL
37.83INR
5OBOL
47.29INR
6OBOL
56.75INR
7OBOL
66.21INR
8OBOL
75.67INR
9OBOL
85.13INR
10OBOL
94.59INR
100OBOL
945.95INR
500OBOL
4,729.75INR
1000OBOL
9,459.5INR
5000OBOL
47,297.52INR
10000OBOL
94,595.05INR

Bảng chuyển đổi INR sang OBOL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1INR
0.1057OBOL
2INR
0.2114OBOL
3INR
0.3171OBOL
4INR
0.4228OBOL
5INR
0.5285OBOL
6INR
0.6342OBOL
7INR
0.7399OBOL
8INR
0.8457OBOL
9INR
0.9514OBOL
10INR
1.05OBOL
1000INR
105.71OBOL
5000INR
528.56OBOL
10000INR
1,057.13OBOL
50000INR
5,285.68OBOL
100000INR
10,571.37OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang INR và INR sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBOL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.11 USD, 1 OBOL = €0.1 EUR, 1 OBOL = ₹9.46 INR, 1 OBOL = Rp1,717.67 IDR, 1 OBOL = $0.15 CAD, 1 OBOL = £0.09 GBP, 1 OBOL = ฿3.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.334
logo BTCBTC
0.00005055
logo ETHETH
0.001568
logo XRPXRP
1.66
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007761
logo SOLSOL
0.03056
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
21.2
logo SMARTSMART
1,362.48
logo STETHSTETH
0.001593
logo ADAADA
6.61
logo TRXTRX
18.97
logo WBTCWBTC
0.00005051
logo HYPEHYPE
0.1294
logo XLMXLM
12.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.