NyzoChuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Japanese Yen (JPY)

NYZO/JPY: 1 NYZO ≈ ¥0.6982 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nyzo chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.6982. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của Nyzo tính bằng JPY là ¥2,357,299,166.01. Trong 24h qua, giá của Nyzo tính bằng JPY đã tăng ¥0.03727, biểu thị mức tăng +5.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nyzo tính bằng JPY là ¥228.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3017.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang JPY

¥0.6982+5.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang JPY là ¥0.6982 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +5.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYZO/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NyzoNYZO/USDT
Giao ngay
$0.004846
5.66%

The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.004846, with a 24-hour trading change of 5.66%, NYZO/USDT Spot is $0.004846 and 5.66%, and NYZO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NYZO sang JPY

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NYZO
0.69JPY
2NYZO
1.39JPY
3NYZO
2.09JPY
4NYZO
2.79JPY
5NYZO
3.49JPY
6NYZO
4.18JPY
7NYZO
4.88JPY
8NYZO
5.58JPY
9NYZO
6.28JPY
10NYZO
6.98JPY
1000NYZO
698.26JPY
5000NYZO
3,491.32JPY
10000NYZO
6,982.64JPY
50000NYZO
34,913.21JPY
100000NYZO
69,826.42JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NYZO

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1JPY
1.43NYZO
2JPY
2.86NYZO
3JPY
4.29NYZO
4JPY
5.72NYZO
5JPY
7.16NYZO
6JPY
8.59NYZO
7JPY
10.02NYZO
8JPY
11.45NYZO
9JPY
12.88NYZO
10JPY
14.32NYZO
100JPY
143.21NYZO
500JPY
716.06NYZO
1000JPY
1,432.12NYZO
5000JPY
7,160.61NYZO
10000JPY
14,321.22NYZO

Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang JPY và JPY sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NYZO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0 USD, 1 NYZO = €0 EUR, 1 NYZO = ₹0.41 INR, 1 NYZO = Rp73.56 IDR, 1 NYZO = $0.01 CAD, 1 NYZO = £0 GBP, 1 NYZO = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1855
logo BTCBTC
0.00003358
logo ETHETH
0.001349
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.59
logo BNBBNB
0.005303
logo SOLSOL
0.02323
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.27
logo TRXTRX
12.69
logo ADAADA
5.24
logo STETHSTETH
0.001354
logo WBTCWBTC
0.00003363
logo HYPEHYPE
0.1011
logo SUISUI
1.12
logo LINKLINK
0.2559

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nyzo của bạn

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nyzo (NYZO)

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Solscan - це безкоштовний відкритий блокчейн-експлорер даних в екосистемі Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Падіння та відродження Біткойна в основному є результатом боротьби за глобальну ліквідність.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Досліджуйте потенціал Paparazzi у 2025 році, дізнайтеся, як купувати на Gate, і відкрийте для себе його інноваційні випадки використання Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

Відкрийте для себе GOCHU, пікантний токен Web3, натхнений корейською культурою, який робить хвилі в криптовалюті.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

Відкрийте для себе MG8, революційний крипто-токен, що перетворює Web3 та DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Що таке FARTCOIN?

Що таке FARTCOIN?

FARTCOIN – це мем-монета, яка зявилась на блокчейні Solana наприкінці 2024 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.