Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.102. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng THB là ฿628,521,348.73. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng THB đã tăng ฿0.0009698, biểu thị mức tăng +0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng THB là ฿264.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.09988.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang THB là ฿0.102 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/THB trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi NMX sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 0.1THB |
2NMX | 0.2THB |
3NMX | 0.3THB |
4NMX | 0.4THB |
5NMX | 0.51THB |
6NMX | 0.61THB |
7NMX | 0.71THB |
8NMX | 0.81THB |
9NMX | 0.91THB |
10NMX | 1.02THB |
1000NMX | 102.06THB |
5000NMX | 510.34THB |
10000NMX | 1,020.68THB |
50000NMX | 5,103.44THB |
100000NMX | 10,206.89THB |
Bảng chuyển đổi THB sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 9.79NMX |
2THB | 19.59NMX |
3THB | 29.39NMX |
4THB | 39.18NMX |
5THB | 48.98NMX |
6THB | 58.78NMX |
7THB | 68.58NMX |
8THB | 78.37NMX |
9THB | 88.17NMX |
10THB | 97.97NMX |
100THB | 979.73NMX |
500THB | 4,898.65NMX |
1000THB | 9,797.3NMX |
5000THB | 48,986.51NMX |
10000THB | 97,973.03NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang THB và THB sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NMX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp46.94IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.45JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.26 INR, 1 NMX = Rp46.94 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7104 |
![]() | 0.0001393 |
![]() | 0.005972 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.47 |
![]() | 0.02257 |
![]() | 0.08565 |
![]() | 15.16 |
![]() | 66.95 |
![]() | 20.24 |
![]() | 56.03 |
![]() | 0.005992 |
![]() | 0.0001397 |
![]() | 4.18 |
![]() | 0.4289 |
![]() | 0.9855 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nominex của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nominex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

NXPC 代幣價格走勢與未來展望
NXPC 代幣的誕生標志着傳統遊戲巨頭向 Web3 領域的戰略轉型。

NFT數字資產的未來與市場趨勢
NFT的核心價值在於數字內容的資產化,它爲數字內容提供產權證明

Gate 啓用全新域名 Gate.com 並發布新 Logo,全面升級邁向“下一代超級獨角獸交易所”
Gate 正式啓用全新國際域名 Gate.com,宣告平台正式邁入全新發展階段。

Gate Launchpad 是最佳加密貨幣孵化平台嗎?
Gate Launchpad 憑藉其“低門檻 + 高協同”模式,正以黑馬姿態重塑行業格局。

關注比特幣新聞,掌握數字金融的脈搏
隨着比特幣的影響力不斷擴大,越來越多的平台開始提供比特幣新聞服務

Pi Network 最新動態解析:主網遷移、生態擴張與市場前景
Pi Network 自 2025 年 2 月 20 日主網啓動以來,逐步推進用戶遷移與合規化進程。