Nomad ExilesChuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Indian Rupee (INR)

PRIDE/INR: 1 PRIDE ≈ ₹0.07616 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.07616. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng INR là ₹31,479,318.2. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng INR đã giảm ₹-0.001831, biểu thị mức giảm -2.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng INR là ₹38.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05879.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang INR

0.07616-2.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang INR là ₹0.07616 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0008708
-3.49%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0008708, with a 24-hour trading change of -3.49%, PRIDE/USDT Spot is $0.0008708 and -3.49%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi PRIDE sang INR

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PRIDE
0.07INR
2PRIDE
0.15INR
3PRIDE
0.22INR
4PRIDE
0.3INR
5PRIDE
0.38INR
6PRIDE
0.45INR
7PRIDE
0.53INR
8PRIDE
0.6INR
9PRIDE
0.68INR
10PRIDE
0.76INR
10000PRIDE
761.65INR
50000PRIDE
3,808.28INR
100000PRIDE
7,616.56INR
500000PRIDE
38,082.8INR
1000000PRIDE
76,165.6INR

Bảng chuyển đổi INR sang PRIDE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1INR
13.12PRIDE
2INR
26.25PRIDE
3INR
39.38PRIDE
4INR
52.51PRIDE
5INR
65.64PRIDE
6INR
78.77PRIDE
7INR
91.9PRIDE
8INR
105.03PRIDE
9INR
118.16PRIDE
10INR
131.29PRIDE
100INR
1,312.92PRIDE
500INR
6,564.64PRIDE
1000INR
13,129.28PRIDE
5000INR
65,646.42PRIDE
10000INR
131,292.85PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang INR và INR sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRIDE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.08 INR, 1 PRIDE = Rp13.83 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3778
logo BTCBTC
0.00005945
logo ETHETH
0.002687
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.98
logo BNBBNB
0.009725
logo SOLSOL
0.04538
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,218.88
logo TRXTRX
22.72
logo DOGEDOGE
39.77
logo STETHSTETH
0.002698
logo ADAADA
11.11
logo WBTCWBTC
0.00005952
logo HYPEHYPE
0.1695
logo BCHBCH
0.01306

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.