NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Turkish Lira (TRY)

NIM/TRY: 1 NIM ≈ ₺0.0327 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.0327. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,078,947,199.65 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng TRY là ₺14,601,851,510.75. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng TRY đã tăng ₺0.0003751, biểu thị mức tăng +1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng TRY là ₺0.2158, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.01706.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang TRY

0.0327+1.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang TRY là ₺0.0327 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +1.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0009589
1.13%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0009589, with a 24-hour trading change of 1.13%, NIM/USDT Spot is $0.0009589 and 1.13%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi NIM sang TRY

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1NIM
0.03TRY
2NIM
0.06TRY
3NIM
0.09TRY
4NIM
0.13TRY
5NIM
0.16TRY
6NIM
0.19TRY
7NIM
0.22TRY
8NIM
0.26TRY
9NIM
0.29TRY
10NIM
0.32TRY
10000NIM
327.09TRY
50000NIM
1,635.45TRY
100000NIM
3,270.9TRY
500000NIM
16,354.53TRY
1000000NIM
32,709.07TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang NIM

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1TRY
30.57NIM
2TRY
61.14NIM
3TRY
91.71NIM
4TRY
122.29NIM
5TRY
152.86NIM
6TRY
183.43NIM
7TRY
214NIM
8TRY
244.58NIM
9TRY
275.15NIM
10TRY
305.72NIM
100TRY
3,057.25NIM
500TRY
15,286.27NIM
1000TRY
30,572.55NIM
5000TRY
152,862.75NIM
10000TRY
305,725.51NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang TRY và TRY sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.08 INR, 1 NIM = Rp14.54 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6716
logo BTCBTC
0.0001401
logo ETHETH
0.005499
logo XRPXRP
5.68
logo USDTUSDT
14.64
logo BNBBNB
0.02201
logo SOLSOL
0.08069
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
61.49
logo ADAADA
17.66
logo TRXTRX
53.93
logo STETHSTETH
0.005498
logo SUISUI
3.6
logo WBTCWBTC
0.0001402
logo LINKLINK
0.8335
logo AVAXAVAX
0.5649

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.