Niftyx Protocol Thị trường hôm nay
Niftyx Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SHROOM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.478. Với nguồn cung lưu hành là 51,386,058.26 SHROOM, tổng vốn hóa thị trường của SHROOM tính bằng INR là ₹2,052,111,629.18. Trong 24h qua, giá của SHROOM tính bằng INR đã giảm ₹-0.03053, biểu thị mức giảm -5.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SHROOM tính bằng INR là ₹107.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.3028.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHROOM sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHROOM sang INR là ₹0.478 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SHROOM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHROOM/INR trong ngày qua.
Giao dịch Niftyx Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SHROOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SHROOM/-- Spot is $ and 0%, and SHROOM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Niftyx Protocol sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi SHROOM sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHROOM | 0.47INR |
2SHROOM | 0.95INR |
3SHROOM | 1.43INR |
4SHROOM | 1.91INR |
5SHROOM | 2.39INR |
6SHROOM | 2.86INR |
7SHROOM | 3.34INR |
8SHROOM | 3.82INR |
9SHROOM | 4.3INR |
10SHROOM | 4.78INR |
1000SHROOM | 478.02INR |
5000SHROOM | 2,390.11INR |
10000SHROOM | 4,780.22INR |
50000SHROOM | 23,901.14INR |
100000SHROOM | 47,802.29INR |
Bảng chuyển đổi INR sang SHROOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 2.09SHROOM |
2INR | 4.18SHROOM |
3INR | 6.27SHROOM |
4INR | 8.36SHROOM |
5INR | 10.45SHROOM |
6INR | 12.55SHROOM |
7INR | 14.64SHROOM |
8INR | 16.73SHROOM |
9INR | 18.82SHROOM |
10INR | 20.91SHROOM |
100INR | 209.19SHROOM |
500INR | 1,045.97SHROOM |
1000INR | 2,091.94SHROOM |
5000INR | 10,459.74SHROOM |
10000INR | 20,919.49SHROOM |
Bảng chuyển đổi số tiền SHROOM sang INR và INR sang SHROOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SHROOM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang SHROOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Niftyx Protocol phổ biến
Niftyx Protocol | 1 SHROOM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.48INR |
![]() | Rp86.8IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
Niftyx Protocol | 1 SHROOM |
---|---|
![]() | ₽0.53RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.82JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHROOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHROOM = $0.01 USD, 1 SHROOM = €0.01 EUR, 1 SHROOM = ₹0.48 INR, 1 SHROOM = Rp86.8 IDR, 1 SHROOM = $0.01 CAD, 1 SHROOM = £0 GBP, 1 SHROOM = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.276 |
![]() | 0.00005785 |
![]() | 0.002305 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.35 |
![]() | 0.009211 |
![]() | 0.03412 |
![]() | 5.98 |
![]() | 25.89 |
![]() | 7.55 |
![]() | 21.81 |
![]() | 0.002304 |
![]() | 0.00005793 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.3535 |
![]() | 0.2404 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Niftyx Protocol của bạn
Nhập số lượng SHROOM của bạn
Nhập số lượng SHROOM của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Niftyx Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Niftyx Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Niftyx Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Niftyx Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Niftyx Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Niftyx Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Niftyx Protocol sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Niftyx Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Niftyx Protocol (SHROOM)

¿Por qué está subiendo Bitcoin?
El 9 de mayo, el precio de Bitcoin una vez más rompió la marca de $100,000, atrayendo la atención de los inversores globales.

Predicción del valor de Pi Coin 2030
PI coin con su único modelo de crecimiento de usuarios y arquitectura técnica, se ha convertido en uno de los proyectos de criptomonedas más observados en los últimos años.

Análisis del precio de Token WCT y perspectivas de inversión para 2025
El rendimiento del precio de WalletConnects WCT ha atraído mucha atención del mercado.

Análisis exhaustivo del rendimiento de la lista de ETF de Ethereum
Se espera que los ETF de Ethereum vean una adopción más amplia y estructuras comerciales más maduras en los próximos años.

¿Hasta dónde puede llegar Dogecoin en 2025: Análisis de precios y tendencias del mercado
Explora el potencial de Dogecoin en 2025: predicciones de precio

Predicción de precios y tendencias de Token Spell para 2025
Explora el potencial aumento de los tokens de hechizo para 2025 y su impacto en Web3.