NFTXChuyển đổi NFTX (NFTX) sang Indian Rupee (INR)

NFTX/INR: 1 NFTX ≈ ₹1,503.76 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NFTX Thị trường hôm nay

NFTX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1,503.76. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng INR là ₹52,763,754,439.06. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng INR là ₹41,695.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹933.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang INR

1,503.76+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFTX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/INR trong ngày qua.

Giao dịch NFTX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NFTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NFTX/-- Spot is $ and 0%, and NFTX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NFTX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NFTX sang INR

logo NFTXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NFTX
1,503.76INR
2NFTX
3,007.52INR
3NFTX
4,511.28INR
4NFTX
6,015.05INR
5NFTX
7,518.81INR
6NFTX
9,022.57INR
7NFTX
10,526.34INR
8NFTX
12,030.1INR
9NFTX
13,533.86INR
10NFTX
15,037.63INR
100NFTX
150,376.32INR
500NFTX
751,881.6INR
1000NFTX
1,503,763.2INR
5000NFTX
7,518,816INR
10000NFTX
15,037,632INR

Bảng chuyển đổi INR sang NFTX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTX
1INR
0.0006649NFTX
2INR
0.001329NFTX
3INR
0.001994NFTX
4INR
0.002659NFTX
5INR
0.003324NFTX
6INR
0.003989NFTX
7INR
0.004654NFTX
8INR
0.005319NFTX
9INR
0.005984NFTX
10INR
0.006649NFTX
1000000INR
664.99NFTX
5000000INR
3,324.99NFTX
10000000INR
6,649.98NFTX
50000000INR
33,249.91NFTX
100000000INR
66,499.83NFTX

Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang INR và INR sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFTX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $18 USD, 1 NFTX = €16.13 EUR, 1 NFTX = ₹1,503.76 INR, 1 NFTX = Rp273,055.24 IDR, 1 NFTX = $24.42 CAD, 1 NFTX = £13.52 GBP, 1 NFTX = ฿593.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2761
logo BTCBTC
0.00005866
logo ETHETH
0.002352
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.41
logo BNBBNB
0.009197
logo SOLSOL
0.0349
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.53
logo ADAADA
7.73
logo TRXTRX
22.16
logo STETHSTETH
0.002365
logo WBTCWBTC
0.00005865
logo SUISUI
1.59
logo LINKLINK
0.3638
logo AVAXAVAX
0.2482

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFTX của bạn

01

Nhập số lượng NFTX của bạn

Nhập số lượng NFTX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFTX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFTX (NFTX)

Tìm hiểu thêm về NFTX (NFTX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.