NearNEAR sang INR:Chuyển đổi Near (NEAR) sang Indian Rupee (INR)

NEAR/INR: 1 NEAR ≈ ₹211.36 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEAR chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹211.36. Với nguồn cung lưu hành là 1,237,491,405 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của NEAR tính bằng INR là ₹21,851,266,178,981.73. Trong 24h qua, giá của NEAR tính bằng INR đã giảm ₹-8.72, biểu thị mức giảm -3.940000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEAR tính bằng INR là ₹1,707.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang INR

211.36-3.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang INR là ₹211.36 INR, với sự thay đổi -3.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEAR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Near

The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.57, with a 24-hour trading change of -3.59%, NEAR/USDT Spot is $2.57 and -3.59%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.57 and -3.38%.

Bảng chuyển đổi Near sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NEAR sang INR

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NEAR
211.36INR
2NEAR
422.72INR
3NEAR
634.08INR
4NEAR
845.44INR
5NEAR
1,056.81INR
6NEAR
1,268.17INR
7NEAR
1,479.53INR
8NEAR
1,690.89INR
9NEAR
1,902.26INR
10NEAR
2,113.62INR
100NEAR
21,136.22INR
500NEAR
105,681.13INR
1000NEAR
211,362.27INR
5000NEAR
1,056,811.36INR
10000NEAR
2,113,622.72INR

Bảng chuyển đổi INR sang NEAR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1INR
0.004731NEAR
2INR
0.009462NEAR
3INR
0.01419NEAR
4INR
0.01892NEAR
5INR
0.02365NEAR
6INR
0.02838NEAR
7INR
0.03311NEAR
8INR
0.03784NEAR
9INR
0.04258NEAR
10INR
0.04731NEAR
100000INR
473.12NEAR
500000INR
2,365.6NEAR
1000000INR
4,731.21NEAR
5000000INR
23,656.06NEAR
10000000INR
47,312.13NEAR

Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang INR và INR sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Near phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.53 USD, 1 NEAR = €2.27 EUR, 1 NEAR = ₹211.36 INR, 1 NEAR = Rp38,379.43 IDR, 1 NEAR = $3.43 CAD, 1 NEAR = £1.9 GBP, 1 NEAR = ฿83.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3839
logo BTCBTC
0.00005107
logo ETHETH
0.001993
logo FDUSDFDUSD
5.99
logo XRPXRP
2.05
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.008766
logo SOLSOL
0.03731
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,387.08
logo DOGEDOGE
31.05
logo TRXTRX
20.13
logo STETHSTETH
0.001959
logo ADAADA
8.15
logo HYPEHYPE
0.1251
logo WBTCWBTC
0.00005084

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Near (NEAR) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.