NAGA Thị trường hôm nay
NAGA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAGA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,910,266 NGC, tổng vốn hóa thị trường của NAGA tính bằng INR là ₹7,026,069,463.62. Trong 24h qua, giá của NAGA tính bằng INR đã tăng ₹0.06806, biểu thị mức tăng +6.730000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAGA tính bằng INR là ₹312.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5439.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGC sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGC sang INR là ₹1.07 INR, với sự thay đổi +6.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGC/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGC/INR trong ngày qua.
Giao dịch NAGA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NGC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NGC/-- Spot is $ and --, and NGC/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi NAGA sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NGC sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGC | 1.07INR |
2NGC | 2.15INR |
3NGC | 3.23INR |
4NGC | 4.31INR |
5NGC | 5.39INR |
6NGC | 6.47INR |
7NGC | 7.55INR |
8NGC | 8.63INR |
9NGC | 9.71INR |
10NGC | 10.79INR |
100NGC | 107.94INR |
500NGC | 539.73INR |
1000NGC | 1,079.47INR |
5000NGC | 5,397.35INR |
10000NGC | 10,794.7INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NGC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.9263NGC |
2INR | 1.85NGC |
3INR | 2.77NGC |
4INR | 3.7NGC |
5INR | 4.63NGC |
6INR | 5.55NGC |
7INR | 6.48NGC |
8INR | 7.41NGC |
9INR | 8.33NGC |
10INR | 9.26NGC |
1000INR | 926.38NGC |
5000INR | 4,631.9NGC |
10000INR | 9,263.8NGC |
50000INR | 46,319NGC |
100000INR | 92,638NGC |
Bảng chuyển đổi số tiền NGC sang INR và INR sang NGC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NGC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NGC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NAGA phổ biến
NAGA | 1 NGC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.08INR |
![]() | Rp196.01IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
NAGA | 1 NGC |
---|---|
![]() | ₽1.19RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.86JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGC = $0.01 USD, 1 NGC = €0.01 EUR, 1 NGC = ₹1.08 INR, 1 NGC = Rp196.01 IDR, 1 NGC = $0.02 CAD, 1 NGC = £0.01 GBP, 1 NGC = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3869 |
![]() | 0.00005522 |
![]() | 0.002339 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.56 |
![]() | 0.009036 |
![]() | 0.03913 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,465.61 |
![]() | 20.81 |
![]() | 35.02 |
![]() | 0.002373 |
![]() | 10.14 |
![]() | 0.00005541 |
![]() | 0.151 |
![]() | 2.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NAGA (NGC) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng NGC của bạn
Nhập số lượng NGC của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGA hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAGA sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAGA sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAGA (NGC)

Giá Token Sogni 2025: Phân tích thị trường và triển vọng đầu tư
Khám phá tiềm năng của Sogni Token vào năm 2025, bao gồm dự đoán giá, phân tích thị trường và chiến lược giao dịch do các chuyên gia cung cấp.

Giá Pi Network ở Ấn Độ Ngày Ra Mắt: Thành Tựu Đáng Kể Của Một Nhà Đổi Mới Web3
Giá vào ngày đầu tiên niêm yết của Pi Networks đã cho thấy những biến động đáng kể.

Giá Memecore Token: Phân tích thị trường năm 2025 và Hướng dẫn giao dịch
Khám phá tiềm năng của Memecore Token trong năm 2025.

Giá Bitcoin tại Pakistan vượt qua 30.8 triệu PKR, thiết lập một điểm chuẩn giá trị mới cho hệ sinh thái Web3
Đối với các nhà đầu tư Pakistan, việc phân bổ BTC một cách hợp lý có thể trở thành chiến lược chính để bảo tồn tài sản.

Wormhole Tài sản tiền điện tử: Hướng dẫn Khả năng tương tác Cross-Chain 2025
Khám phá cách mà Tài sản tiền điện tử Wormhole sẽ thay đổi cuộc chơi trong khả năng tương tác chuỗi chéo vào năm 2025.

Phân tích giá Token NodeOps và triển vọng thị trường 2025
Khám phá xu hướng giá của Token NodeOps, dự đoán cho năm 2025 và tác động của nó đến Web3.