MaverickMAV sang TRY:Chuyển đổi Maverick (MAV) sang Turkish Lira (TRY)

MAV/TRY: 1 MAV ≈ ₺1.5 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Maverick Thị trường hôm nay

Maverick đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAV chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺1.5. Với nguồn cung lưu hành là 596,431,975.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của MAV tính bằng TRY là ₺30,691,772,513.56. Trong 24h qua, giá của MAV tính bằng TRY đã giảm ₺-0.05141, biểu thị mức giảm -3.290000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAV tính bằng TRY là ₺27.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang TRY

1.5-3.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang TRY là ₺1.5 TRY, với sự thay đổi -3.290000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAV/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Maverick

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MaverickMAV/USDT
Giao ngay
$0.04436
-3.620000%
logo MaverickMAV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04423
-4.570000%

The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.04436, with a 24-hour trading change of -3.620000%, MAV/USDT Spot is $0.04436 and -3.620000%, and MAV/USDT Perpetual is $0.04423 and -4.570000%.

Bảng chuyển đổi Maverick sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi MAV sang TRY

logo MaverickSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1MAV
1.53TRY
2MAV
3.07TRY
3MAV
4.6TRY
4MAV
6.14TRY
5MAV
7.67TRY
6MAV
9.21TRY
7MAV
10.74TRY
8MAV
12.28TRY
9MAV
13.81TRY
10MAV
15.35TRY
100MAV
153.52TRY
500MAV
767.63TRY
1000MAV
1,535.27TRY
5000MAV
7,676.37TRY
10000MAV
15,352.75TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang MAV

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Maverick
1TRY
0.6513MAV
2TRY
1.3MAV
3TRY
1.95MAV
4TRY
2.6MAV
5TRY
3.25MAV
6TRY
3.9MAV
7TRY
4.55MAV
8TRY
5.21MAV
9TRY
5.86MAV
10TRY
6.51MAV
1000TRY
651.34MAV
5000TRY
3,256.74MAV
10000TRY
6,513.48MAV
50000TRY
32,567.44MAV
100000TRY
65,134.89MAV

Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang TRY và TRY sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAV sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Maverick phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.04 USD, 1 MAV = €0.04 EUR, 1 MAV = ₹3.69 INR, 1 MAV = Rp670.05 IDR, 1 MAV = $0.06 CAD, 1 MAV = £0.03 GBP, 1 MAV = ฿1.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.9063
logo BTCBTC
0.0001368
logo ETHETH
0.006077
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.7
logo BNBBNB
0.02278
logo SOLSOL
0.1019
logo USDCUSDC
14.65
logo SMARTSMART
2,618.2
logo TRXTRX
54.1
logo DOGEDOGE
89.72
logo STETHSTETH
0.00608
logo ADAADA
25.76
logo WBTCWBTC
0.0001364
logo HYPEHYPE
0.3928
logo BCHBCH
0.03049

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Maverick (MAV) sang Turkish Lira (TRY)

01

Nhập số lượng MAV của bạn

Nhập số lượng MAV của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Maverick (MAV)

Tìm hiểu thêm về Maverick (MAV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.