LYX Thị trường hôm nay
LYX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LYX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8118. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,906.59 LYX, tổng vốn hóa thị trường của LYX tính bằng EUR là €22,210,275.69. Trong 24h qua, giá của LYX tính bằng EUR đã giảm €-0.01313, biểu thị mức giảm -1.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LYX tính bằng EUR là €10.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.644.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LYX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LYX sang EUR là €0.8118 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LYX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LYX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch LYX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9076 | -1.65% |
The real-time trading price of LYX/USDT Spot is $0.9076, with a 24-hour trading change of -1.65%, LYX/USDT Spot is $0.9076 and -1.65%, and LYX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LYX sang Euro
Bảng chuyển đổi LYX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LYX | 0.81EUR |
2LYX | 1.62EUR |
3LYX | 2.43EUR |
4LYX | 3.24EUR |
5LYX | 4.05EUR |
6LYX | 4.87EUR |
7LYX | 5.68EUR |
8LYX | 6.49EUR |
9LYX | 7.3EUR |
10LYX | 8.11EUR |
1000LYX | 811.86EUR |
5000LYX | 4,059.32EUR |
10000LYX | 8,118.64EUR |
50000LYX | 40,593.22EUR |
100000LYX | 81,186.45EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LYX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.23LYX |
2EUR | 2.46LYX |
3EUR | 3.69LYX |
4EUR | 4.92LYX |
5EUR | 6.15LYX |
6EUR | 7.39LYX |
7EUR | 8.62LYX |
8EUR | 9.85LYX |
9EUR | 11.08LYX |
10EUR | 12.31LYX |
100EUR | 123.17LYX |
500EUR | 615.86LYX |
1000EUR | 1,231.73LYX |
5000EUR | 6,158.66LYX |
10000EUR | 12,317.32LYX |
Bảng chuyển đổi số tiền LYX sang EUR và EUR sang LYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LYX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LYX phổ biến
LYX | 1 LYX |
---|---|
![]() | $0.91USD |
![]() | €0.81EUR |
![]() | ₹75.71INR |
![]() | Rp13,746.81IDR |
![]() | $1.23CAD |
![]() | £0.68GBP |
![]() | ฿29.89THB |
LYX | 1 LYX |
---|---|
![]() | ₽83.74RUB |
![]() | R$4.93BRL |
![]() | د.إ3.33AED |
![]() | ₺30.93TRY |
![]() | ¥6.39CNY |
![]() | ¥130.49JPY |
![]() | $7.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LYX = $0.91 USD, 1 LYX = €0.81 EUR, 1 LYX = ₹75.71 INR, 1 LYX = Rp13,746.81 IDR, 1 LYX = $1.23 CAD, 1 LYX = £0.68 GBP, 1 LYX = ฿29.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.53 |
![]() | 0.005421 |
![]() | 0.2412 |
![]() | 558.17 |
![]() | 236.88 |
![]() | 0.88 |
![]() | 3.29 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,743.17 |
![]() | 714.5 |
![]() | 2,137.56 |
![]() | 0.2435 |
![]() | 0.005427 |
![]() | 142.84 |
![]() | 35.14 |
![]() | 491,283.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng LYX của bạn
Nhập số lượng LYX của bạn
Nhập số lượng LYX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LYX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LYX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LYX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LYX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LYX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LYX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LYX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi LYX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LYX (LYX)

Tin tức hàng ngày | BTC Tiếp tục Dao động, LAYER Giảm Hơn 44% trong 24 Giờ
Forbes cho biết Wall Street đang chuẩn bị cho một đợt tăng lớn của Bitcoin

Cách giao dịch Bitcoin trên thị trường biến động: Chiến lược giao dịch và Quản lý rủi ro
Bitcoin gần đây đã tổ chức một trò chơi kéo co giữa $92,000 và $98,000, với bẫy lớn và những đợt rút lui ngắn hạn thường xuyên.

Token ARCHAI: Một Nhà Đổi Mới trong Hệ Sinh Thái Trí Tuệ Nhân Tạo vào năm 2025
Khám phá cách token ARCHAI tái tạo hệ sinh thái AI thông qua công nghệ ChainGraph

Xu hướng giá của KAITO như thế nào và làm thế nào để giao dịch KAITO?
Mạng Kaito là một nền tảng đổi mới kết hợp công nghệ AI và blockchain.

Bao nhiêu Satoshi bằng 1 Bitcoin?
Trong thế giới tiền điện tử, việc hiểu về Satoshi của Bitcoin rất quan trọng.

【2025】Bitcoin là gì? Một phân tích toàn diện từ nguyên lý đến các ứng dụng
Bitcoin (Bitcoin) đã trở thành một lực lượng không thể phủ nhận trong hệ thống tài chính toàn cầu