LayerEdge Thị trường hôm nay
LayerEdge đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerEdge chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.009089. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 260,300,000 EDGEN, tổng vốn hóa thị trường của LayerEdge tính bằng USD là $2,365,866.7. Trong 24h qua, giá của LayerEdge tính bằng USD đã tăng $0.0001712, biểu thị mức tăng +1.920000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerEdge tính bằng USD là $0.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0046.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGEN sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGEN sang USD là $0.009089 USD, với sự thay đổi +1.920000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDGEN/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGEN/USD trong ngày qua.
Giao dịch LayerEdge
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009066 | +1.630000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00897 | +2.050000% |
The real-time trading price of EDGEN/USDT Spot is $0.009066, with a 24-hour trading change of +1.630000%, EDGEN/USDT Spot is $0.009066 and +1.630000%, and EDGEN/USDT Perpetual is $0.00897 and +2.050000%.
Bảng chuyển đổi LayerEdge sang US Dollar
Bảng chuyển đổi EDGEN sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDGEN | 0USD |
2EDGEN | 0.01USD |
3EDGEN | 0.02USD |
4EDGEN | 0.03USD |
5EDGEN | 0.04USD |
6EDGEN | 0.05USD |
7EDGEN | 0.06USD |
8EDGEN | 0.07USD |
9EDGEN | 0.08USD |
10EDGEN | 0.09USD |
100000EDGEN | 915.1USD |
500000EDGEN | 4,575.5USD |
1000000EDGEN | 9,151USD |
5000000EDGEN | 45,755USD |
10000000EDGEN | 91,510USD |
Bảng chuyển đổi USD sang EDGEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 109.27EDGEN |
2USD | 218.55EDGEN |
3USD | 327.83EDGEN |
4USD | 437.11EDGEN |
5USD | 546.38EDGEN |
6USD | 655.66EDGEN |
7USD | 764.94EDGEN |
8USD | 874.22EDGEN |
9USD | 983.49EDGEN |
10USD | 1,092.77EDGEN |
100USD | 10,927.76EDGEN |
500USD | 54,638.83EDGEN |
1000USD | 109,277.67EDGEN |
5000USD | 546,388.37EDGEN |
10000USD | 1,092,776.74EDGEN |
Bảng chuyển đổi số tiền EDGEN sang USD và USD sang EDGEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EDGEN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang EDGEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerEdge phổ biến
LayerEdge | 1 EDGEN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.76INR |
![]() | Rp137.88IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
LayerEdge | 1 EDGEN |
---|---|
![]() | ₽0.84RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.31JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGEN = $0.01 USD, 1 EDGEN = €0.01 EUR, 1 EDGEN = ₹0.76 INR, 1 EDGEN = Rp137.88 IDR, 1 EDGEN = $0.01 CAD, 1 EDGEN = £0.01 GBP, 1 EDGEN = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.61 |
![]() | 0.004704 |
![]() | 0.204 |
![]() | 499.76 |
![]() | 229.56 |
![]() | 0.7706 |
![]() | 3.43 |
![]() | 500.3 |
![]() | 89,482.25 |
![]() | 1,832.37 |
![]() | 3,018.77 |
![]() | 0.204 |
![]() | 855.28 |
![]() | 0.004713 |
![]() | 13 |
![]() | 177.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi LayerEdge (EDGEN) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng EDGEN của bạn
Nhập số lượng EDGEN của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerEdge hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerEdge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerEdge sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerEdge sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerEdge sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerEdge sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerEdge sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerEdge (EDGEN)

LayerEdge (EDGEN): إعادة تعريف التحقق عديم الثقة من خلال بيتكوين في 2025
LayerEdge هو بروتوكول لامركزي يقوم بتجميع والتحقق من إثباتات المعرفة الصفرية

EDGEN ألفا: احتفل بالإطلاق العالمي لـ Gate Alpha مع توزيعات مجانية حصرية لـ EDGEN
LayerEdge هو بروتوكول تجميع والتحقق من الأدلة الصفرية اللامركزية

منصة التحليلات المالية بالذكاء الاصطناعي Edgen: "محطة بلومبرغ" في ويب 3
مع استمرار تطور Web3، يزداد الطلب على التحليلات المالية المدعومة بالذكاء الاصطناعي في عالم التشفير.

تاريخ إدراج LayerEdge: هل يصل سعر EDGEN إلى 1 دولار أم ينهار؟
وصلت تاريخ الإدراج المنتظر منذ فترة طويلة لـ LayerEdge في 2 يونيو 2025.

EDGEN: إحداث ثورة في أمان الويب 3 من خلال التحقق من صحة البلوكتشين المدفوع من قبل المستخدمين في عام 2025
اكتشف EDGEN، الوقود الذي يشغل edgenOS الثوري من LayerEdges - أول طبقة تحقق بدون معرفة يقودها المستخدم.