Kromatika Thị trường hôm nay
Kromatika đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KROM chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.2789. Với nguồn cung lưu hành là 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của KROM tính bằng TRY là ₺783,717,138. Trong 24h qua, giá của KROM tính bằng TRY đã giảm ₺-0.002828, biểu thị mức giảm -1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KROM tính bằng TRY là ₺9.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.1498.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang TRY là ₺0.2789 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KROM/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Kromatika
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KROM/-- Spot is $ and 0%, and KROM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kromatika sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi KROM sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KROM | 0.27TRY |
2KROM | 0.55TRY |
3KROM | 0.83TRY |
4KROM | 1.11TRY |
5KROM | 1.39TRY |
6KROM | 1.67TRY |
7KROM | 1.95TRY |
8KROM | 2.23TRY |
9KROM | 2.51TRY |
10KROM | 2.78TRY |
1000KROM | 278.98TRY |
5000KROM | 1,394.92TRY |
10000KROM | 2,789.85TRY |
50000KROM | 13,949.29TRY |
100000KROM | 27,898.59TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang KROM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 3.58KROM |
2TRY | 7.16KROM |
3TRY | 10.75KROM |
4TRY | 14.33KROM |
5TRY | 17.92KROM |
6TRY | 21.5KROM |
7TRY | 25.09KROM |
8TRY | 28.67KROM |
9TRY | 32.25KROM |
10TRY | 35.84KROM |
100TRY | 358.44KROM |
500TRY | 1,792.2KROM |
1000TRY | 3,584.4KROM |
5000TRY | 17,922.04KROM |
10000TRY | 35,844.09KROM |
Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang TRY và TRY sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KROM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến
Kromatika | 1 KROM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.68INR |
![]() | Rp123.61IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
Kromatika | 1 KROM |
---|---|
![]() | ₽0.75RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.28TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.17JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹0.68 INR, 1 KROM = Rp123.61 IDR, 1 KROM = $0.01 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9665 |
![]() | 0.0001388 |
![]() | 0.005745 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.62 |
![]() | 0.02244 |
![]() | 0.09813 |
![]() | 14.65 |
![]() | 52.51 |
![]() | 85.59 |
![]() | 0.00573 |
![]() | 23.49 |
![]() | 7,622.85 |
![]() | 0.0001392 |
![]() | 0.3643 |
![]() | 5.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kromatika của bạn
Nhập số lượng KROM của bạn
Nhập số lượng KROM của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kromatika (KROM)

PEPEBNB e Pepe, o Sapo: A Evolução das Moedas Meme em 2025
À medida que o mercado de memecoins continua a crescer em 2025, poucos ícones tiveram um impacto tão duradouro quanto o Pepe the Frog.

Ethereum Classic (ETC): Perspectiva de 2025 & Força do PoW
A partir de 9 de junho de 2025, Ethereum Classic (ETC) está a ser negociado a aproximadamente 17,09 $.

Bitcoin ETF 2025: A Demanda Institucional Impulsiona Nova Alta
Em 2025, os ETFs de Bitcoin gerem $44,5B em ativos, levando o BTC a $109K.

Notícias sobre Bitcoin Junho de 2025: BTC mantém-se acima de $105K
Bitcoin mantém-se acima dos $105K em junho de 2025, à medida que as entradas de ETF e a demanda institucional impulsionam as tendências de acumulação a longo prazo.

Preço do DOGE 2025: Perspectiva Técnica e Sentimento de Mercado
Preço do DOGE 2025: Perspectiva técnica, sentimento e previsão precisa para esta memecoin de alta volatilidade.

Ethereum em 2025: A Liquidação de Tudo?
Em junho de 2025, Ethereum (ETH) está sendo negociado a aproximadamente $2,641.60.