Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kroma chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.8466. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của Kroma tính bằng INR là ₹8,105,492,580.13. Trong 24h qua, giá của Kroma tính bằng INR đã tăng ₹0.04652, biểu thị mức tăng +5.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kroma tính bằng INR là ₹10.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.386.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang INR là ₹0.8466 INR, với tỷ lệ thay đổi là +5.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/INR trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009959 | 6.05% |
The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.009959, with a 24-hour trading change of 6.05%, KRO/USDT Spot is $0.009959 and 6.05%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi KRO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 0.84INR |
2KRO | 1.69INR |
3KRO | 2.53INR |
4KRO | 3.38INR |
5KRO | 4.23INR |
6KRO | 5.07INR |
7KRO | 5.92INR |
8KRO | 6.77INR |
9KRO | 7.61INR |
10KRO | 8.46INR |
1000KRO | 846.61INR |
5000KRO | 4,233.09INR |
10000KRO | 8,466.18INR |
50000KRO | 42,330.93INR |
100000KRO | 84,661.86INR |
Bảng chuyển đổi INR sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.18KRO |
2INR | 2.36KRO |
3INR | 3.54KRO |
4INR | 4.72KRO |
5INR | 5.9KRO |
6INR | 7.08KRO |
7INR | 8.26KRO |
8INR | 9.44KRO |
9INR | 10.63KRO |
10INR | 11.81KRO |
100INR | 118.11KRO |
500INR | 590.58KRO |
1000INR | 1,181.16KRO |
5000INR | 5,905.84KRO |
10000INR | 11,811.69KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang INR và INR sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.85INR |
![]() | Rp153.73IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽0.94RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.46JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.85 INR, 1 KRO = Rp153.73 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2729 |
![]() | 0.0000574 |
![]() | 0.002223 |
![]() | 2.32 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.008997 |
![]() | 0.03274 |
![]() | 5.98 |
![]() | 25.01 |
![]() | 7.19 |
![]() | 22.1 |
![]() | 0.002228 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.0000574 |
![]() | 0.34 |
![]() | 0.2315 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kroma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

Щоденні новини | BlackRock Ethereum ETF встановив плату у розмірі 0,25%; Платформа ідентифікації на основі блокчейн Fr
Платформа ідентифікації блокчейн Fractal ID пройшла витік даних. BlackRock встановлює плату у розмірі 0,25%, а компанії готуються до запуску біржових фондів ETF Ethereum.

«Штучний Інтелект Супер Альянс» визначив дату злиття токенів ASI_ LayerZero підтвердив підключення до блокчейну Solana_ BlackRock подав переглянуту реєстраційну заявку S-1 для Ethereum ETFs.

Неймовірна подорож BlackRock від 0 до 122 600 Bitcoin (BTC) всього за шість тижнів
Біткойн конкурує з золотом на ринку інвестицій в активи

Щоденні новини | Продаж тиску Grayscale збільшилася вчора; BlackRock виділить більше BTC; Концепція ERC-404 в цілому зр

Щоденні новини | BlackRock подає заявку на зовнішню рекламу ETF до SEC; 213 мільйонів XRP вкрадено у Ripple; Гонконг роз
Авуари GBTC зменшилися приблизно на 5086 порівняно з попереднім днем. BlackRock представила SEC план реклами спотових ETF на біткоіни на зовнішніх стінах будівель.
