Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kroma chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009889. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của Kroma tính bằng EUR là €1,015,391.26. Trong 24h qua, giá của Kroma tính bằng EUR đã tăng €0.002186, biểu thị mức tăng +28.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kroma tính bằng EUR là €0.1075, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004139.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang EUR là €0.009889 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +28.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01126 | 25.7% |
The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.01126, with a 24-hour trading change of 25.7%, KRO/USDT Spot is $0.01126 and 25.7%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang Euro
Bảng chuyển đổi KRO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 0EUR |
2KRO | 0.01EUR |
3KRO | 0.02EUR |
4KRO | 0.03EUR |
5KRO | 0.04EUR |
6KRO | 0.05EUR |
7KRO | 0.06EUR |
8KRO | 0.07EUR |
9KRO | 0.08EUR |
10KRO | 0.09EUR |
100000KRO | 988.98EUR |
500000KRO | 4,944.92EUR |
1000000KRO | 9,889.84EUR |
5000000KRO | 49,449.2EUR |
10000000KRO | 98,898.4EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 101.11KRO |
2EUR | 202.22KRO |
3EUR | 303.34KRO |
4EUR | 404.45KRO |
5EUR | 505.56KRO |
6EUR | 606.68KRO |
7EUR | 707.79KRO |
8EUR | 808.91KRO |
9EUR | 910.02KRO |
10EUR | 1,011.13KRO |
100EUR | 10,111.38KRO |
500EUR | 50,556.93KRO |
1000EUR | 101,113.86KRO |
5000EUR | 505,569.34KRO |
10000EUR | 1,011,138.69KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang EUR và EUR sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.92INR |
![]() | Rp167.46IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽1.02RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.38TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.59JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.92 INR, 1 KRO = Rp167.46 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.47 |
![]() | 0.005401 |
![]() | 0.2167 |
![]() | 217.75 |
![]() | 558.03 |
![]() | 0.8554 |
![]() | 3.14 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,407.25 |
![]() | 693.54 |
![]() | 2,035.44 |
![]() | 0.2155 |
![]() | 0.005384 |
![]() | 142.69 |
![]() | 32.65 |
![]() | 21.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kroma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

Ежедневные новости | BlackRock Ethereum ETF оценили с комиссией 0,25%; Платформа по идентификации в блокчейне Fractal ID п
Платформа Fractal ID для идентификации блокчейна столкнулась с утечкой данных. BlackRock устанавливает комиссию в размере 0,25%, а компании готовятся к запуску ETF на базе Ethereum.

«Альянс искусственного интеллекта Супер» определил дату слияния токенов ASI_ LayerZero подтвердил подключение к блокчейну Solana_ BlackRock подал исправленное заявление о регистрации S-1 для Ethereum ETF.

Замечательное путешествие BlackRock от 0 до 122 600 биткоинов (BTC) всего за шесть недель
Биткойн конкурирует с золотом на рынке инвестиций в активы

Американские регуляторные органы требуют, чтобы хедж-фонды раскрывали подробности своих стратегий инвестирования в криптовалюту. Йеллен предлагает пресекать использование криптовалют террористическими ор

Ежедневные новости | BlackRock представляет на рассмотрение SEC рекламу на наружных стенах ETF; 213 миллионов XRP у
Объемы GBTC сократились примерно на 5086 по сравнению с предыдущим днем. BlackRock подал план в SEC на размещение рекламы Bitcoin spot ETFs на внешних стенах зданий.

За 6 дней 9 биткоин-ETF накопили 95 тыс. BTC с общим объемом управляемых активов почти $4 млрд. BlackRock решил не запускать спот-ETF на XRP, а объем переводов стейблкоина Solana достиг нового месячного максимума.