Klever Thị trường hôm nay
Klever đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KLV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001751. Với nguồn cung lưu hành là 9,026,596,500.11 KLV, tổng vốn hóa thị trường của KLV tính bằng EUR là €14,164,128.7. Trong 24h qua, giá của KLV tính bằng EUR đã giảm €-0.00009384, biểu thị mức giảm -5.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KLV tính bằng EUR là €0.1493, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001376.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLV sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLV sang EUR là €0.001751 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KLV/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLV/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Klever
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001886 | -6.02% | |
![]() Giao ngay | $0.0000007218 | -1.95% |
The real-time trading price of KLV/USDT Spot is $0.001886, with a 24-hour trading change of -6.02%, KLV/USDT Spot is $0.001886 and -6.02%, and KLV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Klever sang Euro
Bảng chuyển đổi KLV sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KLV | 0EUR |
2KLV | 0EUR |
3KLV | 0EUR |
4KLV | 0EUR |
5KLV | 0EUR |
6KLV | 0.01EUR |
7KLV | 0.01EUR |
8KLV | 0.01EUR |
9KLV | 0.01EUR |
10KLV | 0.01EUR |
100000KLV | 175.14EUR |
500000KLV | 875.74EUR |
1000000KLV | 1,751.48EUR |
5000000KLV | 8,757.42EUR |
10000000KLV | 17,514.84EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KLV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 570.94KLV |
2EUR | 1,141.88KLV |
3EUR | 1,712.83KLV |
4EUR | 2,283.77KLV |
5EUR | 2,854.72KLV |
6EUR | 3,425.66KLV |
7EUR | 3,996.6KLV |
8EUR | 4,567.55KLV |
9EUR | 5,138.49KLV |
10EUR | 5,709.44KLV |
100EUR | 57,094.42KLV |
500EUR | 285,472.12KLV |
1000EUR | 570,944.24KLV |
5000EUR | 2,854,721.23KLV |
10000EUR | 5,709,442.47KLV |
Bảng chuyển đổi số tiền KLV sang EUR và EUR sang KLV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KLV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KLV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Klever phổ biến
Klever | 1 KLV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp29.66IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Klever | 1 KLV |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.28JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLV = $0 USD, 1 KLV = €0 EUR, 1 KLV = ₹0.16 INR, 1 KLV = Rp29.66 IDR, 1 KLV = $0 CAD, 1 KLV = £0 GBP, 1 KLV = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.39 |
![]() | 0.005321 |
![]() | 0.214 |
![]() | 557.98 |
![]() | 256.95 |
![]() | 0.8378 |
![]() | 3.45 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,766.28 |
![]() | 2,064.2 |
![]() | 803.59 |
![]() | 0.2135 |
![]() | 0.005298 |
![]() | 162.03 |
![]() | 16.95 |
![]() | 38.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Klever của bạn
Nhập số lượng KLV của bạn
Nhập số lượng KLV của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klever hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klever.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klever sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Klever
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Klever sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klever sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klever sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Klever sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Klever (KLV)

Phân Tích Giá Trị MUBARAK Token
Với sự ủng hộ từ nền văn hóa Trung Đông và CZ cá nhân, token MUBARAK đã tăng vọt lên mức vốn thị trường 180 triệu đô la chỉ trong một tuần.

B3 Cơ sở: Đẩy mạnh Tương lai của Trò chơi On-Chain
B3 Base là một hệ sinh thái game được mở rộng theo chiều ngang, dễ sử dụng, được xây dựng trên mạng lưới Layer 2 cơ bản. Là một giải pháp Layer 3

TOSHI Tin tức và Phân tích giá Tiền điện tử
TOSHI, là đồng tiền Meme hàng đầu trong hệ sinh thái Base chain, thể hiện tiềm năng độc đáo với sự đoàn kết cộng đồng và mô hình giảm phát.

ENS Crypto: Đầu tư vào Tên miền Web3 và Token vào năm 2025
Khám phá sự tăng trưởng mạnh mẽ của ENS trong Web3, từ chiến lược đầu tư miền đến việc cách mạng hóa danh tính kỹ thuật số.

IMX Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và Tiềm năng Web3 Gaming
Khám phá sức mạnh của tiền điện tử IMX trong trò chơi Web3.

Vàng có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Ưu điểm, Nhược điểm và Chiến lược
Khám phá tại sao năm 2025 có thể là năm vàng cho các nhà đầu tư.