Klaytn Dai Thị trường hôm nay
Klaytn Dai đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Klaytn Dai chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥15.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,389,487.91 KDAI, tổng vốn hóa thị trường của Klaytn Dai tính bằng JPY là ¥23,309,693,965.04. Trong 24h qua, giá của Klaytn Dai tính bằng JPY đã tăng ¥0.5006, biểu thị mức tăng +3.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Klaytn Dai tính bằng JPY là ¥276.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥11.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDAI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDAI sang JPY là ¥15.58 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +3.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KDAI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDAI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Klaytn Dai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KDAI/-- Spot is $ and 0%, and KDAI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Klaytn Dai sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi KDAI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KDAI | 15.58JPY |
2KDAI | 31.16JPY |
3KDAI | 46.74JPY |
4KDAI | 62.32JPY |
5KDAI | 77.9JPY |
6KDAI | 93.48JPY |
7KDAI | 109.06JPY |
8KDAI | 124.64JPY |
9KDAI | 140.22JPY |
10KDAI | 155.8JPY |
100KDAI | 1,558.02JPY |
500KDAI | 7,790.13JPY |
1000KDAI | 15,580.26JPY |
5000KDAI | 77,901.31JPY |
10000KDAI | 155,802.63JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang KDAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.06418KDAI |
2JPY | 0.1283KDAI |
3JPY | 0.1925KDAI |
4JPY | 0.2567KDAI |
5JPY | 0.3209KDAI |
6JPY | 0.3851KDAI |
7JPY | 0.4492KDAI |
8JPY | 0.5134KDAI |
9JPY | 0.5776KDAI |
10JPY | 0.6418KDAI |
10000JPY | 641.83KDAI |
50000JPY | 3,209.18KDAI |
100000JPY | 6,418.37KDAI |
500000JPY | 32,091.88KDAI |
1000000JPY | 64,183.76KDAI |
Bảng chuyển đổi số tiền KDAI sang JPY và JPY sang KDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KDAI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang KDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Klaytn Dai phổ biến
Klaytn Dai | 1 KDAI |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.04INR |
![]() | Rp1,641.29IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.57THB |
Klaytn Dai | 1 KDAI |
---|---|
![]() | ₽10RUB |
![]() | R$0.59BRL |
![]() | د.إ0.4AED |
![]() | ₺3.69TRY |
![]() | ¥0.76CNY |
![]() | ¥15.58JPY |
![]() | $0.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDAI = $0.11 USD, 1 KDAI = €0.1 EUR, 1 KDAI = ₹9.04 INR, 1 KDAI = Rp1,641.29 IDR, 1 KDAI = $0.15 CAD, 1 KDAI = £0.08 GBP, 1 KDAI = ฿3.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2245 |
![]() | 0.00003331 |
![]() | 0.001386 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005402 |
![]() | 0.02384 |
![]() | 3.47 |
![]() | 958.87 |
![]() | 12.63 |
![]() | 20.43 |
![]() | 0.001385 |
![]() | 5.78 |
![]() | 0.00003326 |
![]() | 0.09514 |
![]() | 0.006997 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Klaytn Dai của bạn
Nhập số lượng KDAI của bạn
Nhập số lượng KDAI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaytn Dai hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaytn Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaytn Dai sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Klaytn Dai sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Klaytn Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Klaytn Dai (KDAI)

Gate Wealth Management Visão Geral dos Benefícios de Verão
Este artigo é uma análise abrangente das últimas atividades financeiras da Gate e das suas principais vantagens em junho de 2025.

Gate Alfa Últimas Notícias: Prêmio de $500.000 Lidera Nova Onda de Negociação On-Chain
Gate Alpha alcançou um volume de negociação de mais de 3 bilhões de USD em um mês desde seu lançamento, com um valor de airdrop superior a 2 milhões de USD, liderando a indústria em crescimento de usuários.

O que é o Índice da Temporada de Altcoins? Junho pode ser o prelúdio da Temporada de Altcoins
Se os ciclos históricos se repetirem, junho de 2025 pode ser o prelúdio de uma nova rodada do mercado de altcoins.

Melhor Guia de Carteiras Cripto para 2025
A Carteira Gate suporta mais de 100 cadeias públicas mainstream, abrangendo redes como Ethereum, Solana e Bitcoin, permitindo a gestão sem esforço de tokens multi-cadeia.

Como criar uma moeda meme em 2025: Um guia passo a passo
Descubra o guia definitivo para criar moedas meme em 2025.

Notícias de Shiba Inu 2025: Atualizações do Ecossistema e Integração Web3
Explore o crescimento explosivo do Shiba Inu em 2025, desde a integração transformadora do Web3 até os aumentos de preço.