Kira Network Thị trường hôm nay
Kira Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KEX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01343. Với nguồn cung lưu hành là 224,000,000 KEX, tổng vốn hóa thị trường của KEX tính bằng EUR là €2,696,500.1. Trong 24h qua, giá của KEX tính bằng EUR đã giảm €-0.0004386, biểu thị mức giảm -3.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KEX tính bằng EUR là €2.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003128.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KEX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KEX sang EUR là €0.01343 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KEX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KEX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Kira Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01494 | -3.52% |
The real-time trading price of KEX/USDT Spot is $0.01494, with a 24-hour trading change of -3.52%, KEX/USDT Spot is $0.01494 and -3.52%, and KEX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kira Network sang Euro
Bảng chuyển đổi KEX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KEX | 0.01EUR |
2KEX | 0.02EUR |
3KEX | 0.04EUR |
4KEX | 0.05EUR |
5KEX | 0.06EUR |
6KEX | 0.08EUR |
7KEX | 0.09EUR |
8KEX | 0.1EUR |
9KEX | 0.12EUR |
10KEX | 0.13EUR |
10000KEX | 134.36EUR |
50000KEX | 671.83EUR |
100000KEX | 1,343.67EUR |
500000KEX | 6,718.35EUR |
1000000KEX | 13,436.7EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 74.42KEX |
2EUR | 148.84KEX |
3EUR | 223.26KEX |
4EUR | 297.69KEX |
5EUR | 372.11KEX |
6EUR | 446.53KEX |
7EUR | 520.96KEX |
8EUR | 595.38KEX |
9EUR | 669.8KEX |
10EUR | 744.22KEX |
100EUR | 7,442.29KEX |
500EUR | 37,211.49KEX |
1000EUR | 74,422.98KEX |
5000EUR | 372,114.94KEX |
10000EUR | 744,229.89KEX |
Bảng chuyển đổi số tiền KEX sang EUR và EUR sang KEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kira Network phổ biến
Kira Network | 1 KEX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.25INR |
![]() | Rp227.52IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
Kira Network | 1 KEX |
---|---|
![]() | ₽1.39RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.16JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KEX = $0.01 USD, 1 KEX = €0.01 EUR, 1 KEX = ₹1.25 INR, 1 KEX = Rp227.52 IDR, 1 KEX = $0.02 CAD, 1 KEX = £0.01 GBP, 1 KEX = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.93 |
![]() | 0.00542 |
![]() | 0.2262 |
![]() | 557.94 |
![]() | 239.62 |
![]() | 0.875 |
![]() | 3.39 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,625.84 |
![]() | 761.18 |
![]() | 2,066.72 |
![]() | 0.2261 |
![]() | 0.005414 |
![]() | 147.7 |
![]() | 36.64 |
![]() | 25.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kira Network của bạn
Nhập số lượng KEX của bạn
Nhập số lượng KEX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kira Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kira Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kira Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kira Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kira Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kira Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kira Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kira Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kira Network (KEX)

Що таке криптовалюта AI Agents? Які є топ-5 проектів криптоагентів з штучним інтелектом?
До 2025 року штучні інтелектуальні агенти стрімко зросли і стали обєктом уваги інвесторів.

Що таке Гармонія? Яка перспектива вартості її токена (ONE)?
Досліджуйте, як платформа блокчейну Harmony інновує розробку додатків DApps за допомогою випадкового розділення стану.

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?
GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?
XRP є власною криптовалютою, створеною компанією Ripple та позиціонується як глобальна міжнародна платіжна інфраструктура.

Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen
Horizen, колишній ZENCash, є проектом з відкритим вихідним кодом, присвяченим побудові масштабованої розподіленої мережі зі збереженням конфіденційності.

Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік
Успіх Chainlink випливає з його ключового положення в екосистемі Web3.