HydraDX Thị trường hôm nay
HydraDX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HydraDX chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01728. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,861,496,399.28 HDX, tổng vốn hóa thị trường của HydraDX tính bằng CAD là $90,550,702.06. Trong 24h qua, giá của HydraDX tính bằng CAD đã tăng $0.00009472, biểu thị mức tăng +0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HydraDX tính bằng CAD là $0.05416, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004854.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HDX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HDX sang CAD là $0.01728 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HDX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HDX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch HydraDX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HDX/-- Spot is $ and 0%, and HDX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HydraDX sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi HDX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HDX | 0.01CAD |
2HDX | 0.03CAD |
3HDX | 0.05CAD |
4HDX | 0.06CAD |
5HDX | 0.08CAD |
6HDX | 0.1CAD |
7HDX | 0.12CAD |
8HDX | 0.13CAD |
9HDX | 0.15CAD |
10HDX | 0.17CAD |
10000HDX | 172.88CAD |
50000HDX | 864.4CAD |
100000HDX | 1,728.81CAD |
500000HDX | 8,644.07CAD |
1000000HDX | 17,288.14CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 57.84HDX |
2CAD | 115.68HDX |
3CAD | 173.52HDX |
4CAD | 231.37HDX |
5CAD | 289.21HDX |
6CAD | 347.05HDX |
7CAD | 404.9HDX |
8CAD | 462.74HDX |
9CAD | 520.58HDX |
10CAD | 578.43HDX |
100CAD | 5,784.31HDX |
500CAD | 28,921.55HDX |
1000CAD | 57,843.1HDX |
5000CAD | 289,215.52HDX |
10000CAD | 578,431.04HDX |
Bảng chuyển đổi số tiền HDX sang CAD và CAD sang HDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HDX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang HDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HydraDX phổ biến
HydraDX | 1 HDX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.06INR |
![]() | Rp193.35IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
HydraDX | 1 HDX |
---|---|
![]() | ₽1.18RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.84JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HDX = $0.01 USD, 1 HDX = €0.01 EUR, 1 HDX = ₹1.06 INR, 1 HDX = Rp193.35 IDR, 1 HDX = $0.02 CAD, 1 HDX = £0.01 GBP, 1 HDX = ฿0.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.24 |
![]() | 0.0035 |
![]() | 0.149 |
![]() | 368.52 |
![]() | 157.59 |
![]() | 0.5722 |
![]() | 2.22 |
![]() | 368.73 |
![]() | 1,677.69 |
![]() | 503.92 |
![]() | 1,351.75 |
![]() | 0.149 |
![]() | 0.00351 |
![]() | 95.3 |
![]() | 23.71 |
![]() | 16.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng HydraDX của bạn
Nhập số lượng HDX của bạn
Nhập số lượng HDX của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HydraDX hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HydraDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HydraDX sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HydraDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HydraDX sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HydraDX sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HydraDX sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi HydraDX sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HydraDX (HDX)

Analisis Harga FET dan Ramalan untuk 2025: Tren Pasar Token Fetch.ai
Jelajahi prediksi harga FET untuk tahun 2025, dampak Fetch.ai terhadap kripto, dan tren pasar.

Berita XRP Hari Ini: Lonjakan Harga dan Restrukturisasi Nilai Jangka Panjang
Hari ini XRP berada pada titik balik sejarah.

Hawk Tuah Coin: Kenaikan Sebuah Meme Coin dan Analisis Penuh Tentang Volatilitas Harganya
Inti dari Hawk Tuah Coin adalah kombinasi antara budaya internet dan spekulasi terenkripsi.

Apa Itu Koin Meme Trump?
TRUMP adalah koin tema politik dengan nilai pasar tertinggi dan satu-satunya token yang didukung secara resmi oleh Trump.

Apa Itu PancakeSwap dan Bagaimana Membeli Koin CAKE?
Dengan kemakmuran ekosistem BNB Chain, nilai jangka panjang CAKE mungkin terus dirilis.

Apa Itu Giza dan Bagaimana Membeli Koin GIZA?
Giza adalah platform kecerdasan buatan berbasis kontrak pintar dan protokol Web3.