HMX Thị trường hôm nay
HMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HMX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿14.13. Với nguồn cung lưu hành là 4,018,964.14 HMX, tổng vốn hóa thị trường của HMX tính bằng THB là ฿1,873,878,123.38. Trong 24h qua, giá của HMX tính bằng THB đã giảm ฿-0.1082, biểu thị mức giảm -0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMX tính bằng THB là ฿392.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿8.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMX sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMX sang THB là ฿14.13 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMX/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMX/THB trong ngày qua.
Giao dịch HMX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4286 | -0.71% |
The real-time trading price of HMX/USDT Spot is $0.4286, with a 24-hour trading change of -0.71%, HMX/USDT Spot is $0.4286 and -0.71%, and HMX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HMX sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi HMX sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMX | 14.13THB |
2HMX | 28.27THB |
3HMX | 42.4THB |
4HMX | 56.54THB |
5HMX | 70.68THB |
6HMX | 84.81THB |
7HMX | 98.95THB |
8HMX | 113.09THB |
9HMX | 127.22THB |
10HMX | 141.36THB |
100HMX | 1,413.64THB |
500HMX | 7,068.21THB |
1000HMX | 14,136.42THB |
5000HMX | 70,682.14THB |
10000HMX | 141,364.28THB |
Bảng chuyển đổi THB sang HMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.07073HMX |
2THB | 0.1414HMX |
3THB | 0.2122HMX |
4THB | 0.2829HMX |
5THB | 0.3536HMX |
6THB | 0.4244HMX |
7THB | 0.4951HMX |
8THB | 0.5659HMX |
9THB | 0.6366HMX |
10THB | 0.7073HMX |
10000THB | 707.39HMX |
50000THB | 3,536.96HMX |
100000THB | 7,073.92HMX |
500000THB | 35,369.61HMX |
1000000THB | 70,739.22HMX |
Bảng chuyển đổi số tiền HMX sang THB và THB sang HMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HMX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang HMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HMX phổ biến
HMX | 1 HMX |
---|---|
![]() | $0.43USD |
![]() | €0.38EUR |
![]() | ₹35.81INR |
![]() | Rp6,501.75IDR |
![]() | $0.58CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿14.14THB |
HMX | 1 HMX |
---|---|
![]() | ₽39.61RUB |
![]() | R$2.33BRL |
![]() | د.إ1.57AED |
![]() | ₺14.63TRY |
![]() | ¥3.02CNY |
![]() | ¥61.72JPY |
![]() | $3.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMX = $0.43 USD, 1 HMX = €0.38 EUR, 1 HMX = ₹35.81 INR, 1 HMX = Rp6,501.75 IDR, 1 HMX = $0.58 CAD, 1 HMX = £0.32 GBP, 1 HMX = ฿14.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
AVAX chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.695 |
![]() | 0.0001449 |
![]() | 0.00569 |
![]() | 5.88 |
![]() | 15.15 |
![]() | 0.02278 |
![]() | 0.0835 |
![]() | 15.16 |
![]() | 63.63 |
![]() | 18.27 |
![]() | 55.81 |
![]() | 0.005689 |
![]() | 3.72 |
![]() | 0.0001447 |
![]() | 0.859 |
![]() | 0.579 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng HMX của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HMX hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HMX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HMX sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HMX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HMX sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HMX sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HMX sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi HMX sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HMX (HMX)

How to Mine Ethereum in 2025: A Complete Guide for Beginners
Discover the future of Ethereum mining in 2025 with our comprehensive guide.

Sui Stock in 2025: Investment Guide and Market Analysis
Explore Sui blockchains potential as a Web3 investment for 2025.

JUP Crypto: Price Analysis and Investment Guide for 2025
Discover Jupiter (JUP) cryptocurrencys potential for explosive growth by 2025.

Myro Crypto: Price, How to Buy, and Wallet Options in 2025
Discover Myros potential in 2025! Learn about price predictions

How High Can Shiba Inu Go in 2025: SHIB's Web3 Potential
Explore Shiba Inus potential in the Web3 era.

Explore the way to break the game of GameFi in Puffverse
Through its unique resource integration and product design, Puffverse is providing new possibilities for the future development of the GameFi industry.
Tìm hiểu thêm về HMX (HMX)

Nghiên cứu của gate: Số ví hoạt động toàn cầu vượt qua 400 triệu, ETF BTC & ETH ghi nhận 10 ngày liên tiếp của dòng tiền vào

Phân tích tăng trưởng và hướng phát triển trong thị trường phái sinh phi tập trung
