Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽13.64. Với nguồn cung lưu hành là 42,239,931,311.32 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng RUB là ₽53,243,268,100,385.35. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng RUB đã giảm ₽-0.03947, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng RUB là ₽52.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.9112.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang RUB là ₽13.64 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1468 | -0.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1466 | -0.92% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1468, with a 24-hour trading change of -0.41%, HBAR/USDT Spot is $0.1468 and -0.41%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1466 and -0.92%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi HBAR sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 13.64RUB |
2HBAR | 27.28RUB |
3HBAR | 40.92RUB |
4HBAR | 54.56RUB |
5HBAR | 68.2RUB |
6HBAR | 81.84RUB |
7HBAR | 95.48RUB |
8HBAR | 109.12RUB |
9HBAR | 122.76RUB |
10HBAR | 136.4RUB |
100HBAR | 1,364.04RUB |
500HBAR | 6,820.22RUB |
1000HBAR | 13,640.44RUB |
5000HBAR | 68,202.24RUB |
10000HBAR | 136,404.48RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.07331HBAR |
2RUB | 0.1466HBAR |
3RUB | 0.2199HBAR |
4RUB | 0.2932HBAR |
5RUB | 0.3665HBAR |
6RUB | 0.4398HBAR |
7RUB | 0.5131HBAR |
8RUB | 0.5864HBAR |
9RUB | 0.6598HBAR |
10RUB | 0.7331HBAR |
10000RUB | 733.11HBAR |
50000RUB | 3,665.56HBAR |
100000RUB | 7,331.13HBAR |
500000RUB | 36,655.68HBAR |
1000000RUB | 73,311.37HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang RUB và RUB sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUB sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.33INR |
![]() | Rp2,239.2IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.87THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽13.64RUB |
![]() | R$0.8BRL |
![]() | د.إ0.54AED |
![]() | ₺5.04TRY |
![]() | ¥1.04CNY |
![]() | ¥21.26JPY |
![]() | $1.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.15 USD, 1 HBAR = €0.13 EUR, 1 HBAR = ₹12.33 INR, 1 HBAR = Rp2,239.2 IDR, 1 HBAR = $0.2 CAD, 1 HBAR = £0.11 GBP, 1 HBAR = ฿4.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
BCH chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3251 |
![]() | 0.00005172 |
![]() | 0.00215 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.5 |
![]() | 0.008396 |
![]() | 0.03709 |
![]() | 5.41 |
![]() | 1,516.16 |
![]() | 19.68 |
![]() | 31.96 |
![]() | 0.002146 |
![]() | 9.01 |
![]() | 0.00005166 |
![]() | 0.1469 |
![]() | 0.01094 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Що таке Hedera Hashgraph? Усе про криптовалюту HBAR Coin (2025)
Hedera є DLT публічного третього покоління, який використовує структуру орієнтованого ациклічного графа.

Прогноз ціни Hedera (HBAR) 2025 - 2030
Прориви Hedera в швидкості, вартості та екологічній стійкості забезпечили їй унікальну позицію на ринку корпоративних блокчейнів.

Як оцінити інвестиційний потенціал криптовалюти HBAR у 2025 році?
Порівняно з іншими криптовалютами, унікальні переваги HBAR вражають своєю неперевершеністю.

Що таке HBAR: Посібник на 2025 рік з криптовалюти Hedera Hashgraph
Дізнайтеся про HBAR, революційну криптовалюту Hedera Hashgraph.

Прогноз ціни на HBAR у 2025 році
HBAR має великий потенціал для майбутнього розвитку, з прогнозами ринку, що вказують на те, що HBAR може досягти $0.3463 до 2025 року

Ціна HBAR у 2025 році: Останній ринковий аналіз та інвестиційні перспективи
Дослідіть потенційний стрибок ціни HBAR в 2025 році, який спричинений технологічними досягненнями та революцією Web3.
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hedera là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về HBAR

Tiền điện tử tốt nhất để mua ngay bây giờ: SOL, XRP, BTC, và HBAR

Giá HBAR có thể tăng hơn 30% nếu mức hỗ trợ chính giữ vững

HBAR Dẫn Dắt Xu Hướng Chính Sách Quốc Gia Mã Hóa của Mỹ: Thông tin tốt kép từ Token tài sản đến Lợi Thế Thuế
