HatomChuyển đổi Hatom (HTM) sang Euro (EUR)

HTM/EUR: 1 HTM ≈ €0.2435 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hatom Thị trường hôm nay

Hatom đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hatom chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2435. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,322,448 HTM, tổng vốn hóa thị trường của Hatom tính bằng EUR là €11,418,691.39. Trong 24h qua, giá của Hatom tính bằng EUR đã tăng €0.01906, biểu thị mức tăng +8.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hatom tính bằng EUR là €3.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03538.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTM sang EUR

0.2435+8.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTM sang EUR là €0.2435 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +8.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hatom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HatomHTM/USDT
Giao ngay
$0.2719
8.54%

The real-time trading price of HTM/USDT Spot is $0.2719, with a 24-hour trading change of 8.54%, HTM/USDT Spot is $0.2719 and 8.54%, and HTM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hatom sang Euro

Bảng chuyển đổi HTM sang EUR

logo HatomSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HTM
0.24EUR
2HTM
0.48EUR
3HTM
0.73EUR
4HTM
0.97EUR
5HTM
1.21EUR
6HTM
1.46EUR
7HTM
1.7EUR
8HTM
1.94EUR
9HTM
2.19EUR
10HTM
2.43EUR
1000HTM
243.59EUR
5000HTM
1,217.97EUR
10000HTM
2,435.95EUR
50000HTM
12,179.76EUR
100000HTM
24,359.52EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HTM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hatom
1EUR
4.1HTM
2EUR
8.21HTM
3EUR
12.31HTM
4EUR
16.42HTM
5EUR
20.52HTM
6EUR
24.63HTM
7EUR
28.73HTM
8EUR
32.84HTM
9EUR
36.94HTM
10EUR
41.05HTM
100EUR
410.51HTM
500EUR
2,052.58HTM
1000EUR
4,105.17HTM
5000EUR
20,525.85HTM
10000EUR
41,051.71HTM

Bảng chuyển đổi số tiền HTM sang EUR và EUR sang HTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HTM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hatom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTM = $0.27 USD, 1 HTM = €0.24 EUR, 1 HTM = ₹22.72 INR, 1 HTM = Rp4,124.65 IDR, 1 HTM = $0.37 CAD, 1 HTM = £0.2 GBP, 1 HTM = ฿8.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.57
logo BTCBTC
0.005386
logo ETHETH
0.2136
logo USDTUSDT
558.06
logo XRPXRP
217.58
logo BNBBNB
0.8542
logo SOLSOL
3.15
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,380.05
logo ADAADA
695.96
logo TRXTRX
2,015.74
logo STETHSTETH
0.214
logo WBTCWBTC
0.0054
logo SUISUI
142.44
logo LINKLINK
32.97
logo AVAXAVAX
22.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hatom của bạn

01

Nhập số lượng HTM của bạn

Nhập số lượng HTM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hatom hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hatom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hatom sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hatom

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hatom sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hatom sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hatom (HTM)

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців

Дізнайтеся про майбутнє майнінгу Ethereum у 2025 році за допомогою нашого змістовного посібника.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку

Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку

Досліджуйте потенціал блокчейну Sui як інвестицій для Web3 на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік

JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік

Дізнайтеся про потенціал росту криптовалютного активу Jupiter (JUP) до 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році

Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році

Дізнайтеся про потенціал Myros у 2025 році! Дізнайтеся про прогнози цін

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB

Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB

Досліджуйте потенціал Шиба Іну в епоху Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse

Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse

Завдяки унікальній інтеграції ресурсів та дизайну продукту, Puffverse надає нові можливості для майбутнього розвитку індустрії GameFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Tìm hiểu thêm về Hatom (HTM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.