Handshake Thị trường hôm nay
Handshake đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNS chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫182.87. Với nguồn cung lưu hành là 661,606,421.74 HNS, tổng vốn hóa thị trường của HNS tính bằng VND là ₫2,977,512,411,615,868.09. Trong 24h qua, giá của HNS tính bằng VND đã giảm ₫-0.1097, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNS tính bằng VND là ₫20,964.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫129.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang VND là ₫182.87 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNS/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/VND trong ngày qua.
Giao dịch Handshake
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007431 | -2.83% | |
![]() Giao ngay | $0.0000000721 | 1.4% |
The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.007431, with a 24-hour trading change of -2.83%, HNS/USDT Spot is $0.007431 and -2.83%, and HNS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Handshake sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi HNS sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNS | 182.87VND |
2HNS | 365.74VND |
3HNS | 548.62VND |
4HNS | 731.49VND |
5HNS | 914.36VND |
6HNS | 1,097.24VND |
7HNS | 1,280.11VND |
8HNS | 1,462.98VND |
9HNS | 1,645.86VND |
10HNS | 1,828.73VND |
100HNS | 18,287.34VND |
500HNS | 91,436.7VND |
1000HNS | 182,873.41VND |
5000HNS | 914,367.05VND |
10000HNS | 1,828,734.1VND |
Bảng chuyển đổi VND sang HNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.005468HNS |
2VND | 0.01093HNS |
3VND | 0.0164HNS |
4VND | 0.02187HNS |
5VND | 0.02734HNS |
6VND | 0.0328HNS |
7VND | 0.03827HNS |
8VND | 0.04374HNS |
9VND | 0.04921HNS |
10VND | 0.05468HNS |
100000VND | 546.82HNS |
500000VND | 2,734.13HNS |
1000000VND | 5,468.26HNS |
5000000VND | 27,341.31HNS |
10000000VND | 54,682.63HNS |
Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang VND và VND sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Handshake phổ biến
Handshake | 1 HNS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.62INR |
![]() | Rp112.73IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
Handshake | 1 HNS |
---|---|
![]() | ₽0.69RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.07JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.62 INR, 1 HNS = Rp112.73 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0.01 GBP, 1 HNS = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009486 |
![]() | 0.0000001971 |
![]() | 0.000008164 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008558 |
![]() | 0.00003161 |
![]() | 0.0001208 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09355 |
![]() | 0.02642 |
![]() | 0.07564 |
![]() | 0.000008181 |
![]() | 0.0000001974 |
![]() | 0.005395 |
![]() | 0.001323 |
![]() | 0.0008942 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Handshake của bạn
Nhập số lượng HNS của bạn
Nhập số lượng HNS của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Handshake
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Handshake (HNS)

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців
Дізнайтеся про майбутнє майнінгу Ethereum у 2025 році за допомогою нашого змістовного посібника.

Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку
Досліджуйте потенціал блокчейну Sui як інвестицій для Web3 на 2025 рік.

JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік
Дізнайтеся про потенціал росту криптовалютного активу Jupiter (JUP) до 2025 року.

Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році
Дізнайтеся про потенціал Myros у 2025 році! Дізнайтеся про прогнози цін

Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB
Досліджуйте потенціал Шиба Іну в епоху Web3.

Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse
Завдяки унікальній інтеграції ресурсів та дизайну продукту, Puffverse надає нові можливості для майбутнього розвитку індустрії GameFi.