Gyoza Thị trường hôm nay
Gyoza đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GYOZA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0004005. Với nguồn cung lưu hành là 986,860,458 GYOZA, tổng vốn hóa thị trường của GYOZA tính bằng USD là $395,257.35. Trong 24h qua, giá của GYOZA tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GYOZA tính bằng USD là $0.004287, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002873.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GYOZA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GYOZA sang USD là $0.0004005 USD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GYOZA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GYOZA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Gyoza
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GYOZA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GYOZA/-- Spot is $ and 0%, and GYOZA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gyoza sang US Dollar
Bảng chuyển đổi GYOZA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GYOZA | 0USD |
2GYOZA | 0USD |
3GYOZA | 0USD |
4GYOZA | 0USD |
5GYOZA | 0USD |
6GYOZA | 0USD |
7GYOZA | 0USD |
8GYOZA | 0USD |
9GYOZA | 0USD |
10GYOZA | 0USD |
1000000GYOZA | 400.52USD |
5000000GYOZA | 2,002.6USD |
10000000GYOZA | 4,005.2USD |
50000000GYOZA | 20,026USD |
100000000GYOZA | 40,052USD |
Bảng chuyển đổi USD sang GYOZA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 2,496.75GYOZA |
2USD | 4,993.5GYOZA |
3USD | 7,490.26GYOZA |
4USD | 9,987.01GYOZA |
5USD | 12,483.77GYOZA |
6USD | 14,980.52GYOZA |
7USD | 17,477.27GYOZA |
8USD | 19,974.03GYOZA |
9USD | 22,470.78GYOZA |
10USD | 24,967.54GYOZA |
100USD | 249,675.42GYOZA |
500USD | 1,248,377.1GYOZA |
1000USD | 2,496,754.21GYOZA |
5000USD | 12,483,771.09GYOZA |
10000USD | 24,967,542.19GYOZA |
Bảng chuyển đổi số tiền GYOZA sang USD và USD sang GYOZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GYOZA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang GYOZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gyoza phổ biến
Gyoza | 1 GYOZA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp6.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Gyoza | 1 GYOZA |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GYOZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GYOZA = $0 USD, 1 GYOZA = €0 EUR, 1 GYOZA = ₹0.03 INR, 1 GYOZA = Rp6.08 IDR, 1 GYOZA = $0 CAD, 1 GYOZA = £0 GBP, 1 GYOZA = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.03 |
![]() | 0.00482 |
![]() | 0.1985 |
![]() | 499.81 |
![]() | 233.86 |
![]() | 0.7639 |
![]() | 3.22 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,636.43 |
![]() | 1,862.54 |
![]() | 745.71 |
![]() | 0.1988 |
![]() | 0.004824 |
![]() | 15.75 |
![]() | 159.59 |
![]() | 36.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gyoza của bạn
Nhập số lượng GYOZA của bạn
Nhập số lượng GYOZA của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gyoza hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gyoza.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gyoza sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gyoza
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gyoza sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gyoza sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gyoza sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gyoza sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gyoza (GYOZA)

Forta (FORT): A Camada de Segurança Blockchain em Tempo Real que Potencia o Web3 em 2025
Forta é um protocolo de deteção descentralizado projetado para fornecer monitorização em tempo real para redes e aplicações de blockchain.

O que é Sigma no Web3: Compreendendo o Protocolo em 2025
Descubra o poder dos protocolos Sigma na Web3: revolucionando a criptografia para sistemas descentralizados.

FLOCK/BTC: Uma Fronteira Estratégica para Traders de Meme Coins em 2025
Nascido da energia da comunidade e da narrativa viral, a FLOCK já provou ser uma força dominante entre os tokens on-chain.

Gunz Token: O Poder Inovador da Era Web3
Gunz Token (GUNZ) é um novo tipo de criptomoeda desenvolvido com base na tecnologia blockchain.

FORT/BTC: Desbloqueando Infraestrutura de Segurança com uma Vantagem em Bitcoin
A Forta está a redefinir o que significa segurança num mundo descentralizado.

FORT/USDT: Negociando a Espinha Dorsal da Segurança Web3 em Tempo Real
Num mercado de criptomoedas onde a inovação muitas vezes ultrapassa a regulamentação, a Forta (FORT) tornou-se um dos tokens de infraestrutura mais relevantes de 2025.